Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.20 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.36%
  • Tỷ lệ chọn7.1%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
13.5%21,073 Trận
54.6%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
5.95%9,293 Trận
49.27%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.36%8,369 Trận
48.63%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.64%7,249 Trận
54.88%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.68%5,747 Trận
52.57%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.54%5,533 Trận
51.44%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.66%4,146 Trận
56.8%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.67%2,601 Trận
53.98%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.38%2,162 Trận
52.87%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.01%1,583 Trận
54.71%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
0.99%1,543 Trận
49.51%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.94%1,472 Trận
46.54%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.91%1,419 Trận
54.33%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.88%1,371 Trận
45.3%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.8%1,252 Trận
52.08%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.86%113,266 Trận
51.47%
Giày Thép Gai
22.5%38,112 Trận
51.72%
Giày Pháp Sư
6.71%11,373 Trận
45.05%
Giày Bạc
1.98%3,361 Trận
53.2%
Giày Khai Sáng Ionia
1.91%3,240 Trận
48.83%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
31.04%59,007 Trận
51.98%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.8%18,624 Trận
52.8%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.95%13,217 Trận
51.63%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
6.42%12,196 Trận
52.96%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
5.82%11,066 Trận
45.64%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
4.05%7,690 Trận
51.91%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.36%6,392 Trận
52.05%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.26%6,196 Trận
52.87%
Bí Chương Thất Truyền
2.48%4,714 Trận
46.92%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.84%3,501 Trận
51.44%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.69%3,208 Trận
52.46%
Đá Vĩnh Hằng
1.13%2,152 Trận
50.23%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.97%1,842 Trận
52.06%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.71%1,349 Trận
52.85%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.7%1,339 Trận
49.37%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
78.05%150,440 Trận
51.84%
Giáp Máu Warmog
58.53%112,826 Trận
53.49%
Áo Choàng Diệt Vong
48.15%92,802 Trận
52.54%
Giáp Gai
33.77%65,095 Trận
49.2%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
24.09%46,441 Trận
52.63%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.14%29,181 Trận
54.17%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
13.32%25,670 Trận
52.1%
Khiên Băng Randuin
10.15%19,573 Trận
49.28%
Áo Choàng Gai
9.48%18,282 Trận
48.59%
Nước Mắt Nữ Thần
8.8%16,963 Trận
49.86%
Súng Lục Luden
8.38%16,159 Trận
45.66%
Giáp Tâm Linh
6.58%12,690 Trận
53.48%
Áo Choàng Hắc Quang
5.33%10,271 Trận
57.74%
Tim Băng
4.78%9,204 Trận
50.3%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.07%7,842 Trận
43.57%
Quyền Trượng Ác Thần
3.92%7,559 Trận
52.22%
Trượng Trường Sinh
3.87%7,450 Trận
49.07%
Giáp Thiên Nhiên
3.61%6,953 Trận
55.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.07%5,920 Trận
46.47%
Quyền Trượng Bão Tố
2.89%5,569 Trận
44.89%
Khiên Thái Dương
2.81%5,421 Trận
54.55%
Hỏa Khuẩn
2.79%5,382 Trận
46.9%
Đai Tên Lửa Hextech
2.55%4,923 Trận
45.28%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.51%2,906 Trận
48.25%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.16%2,231 Trận
43.97%
Động Cơ Vũ Trụ
1.08%2,086 Trận
48.95%
Băng Giáp
0.97%1,870 Trận
47.22%
Giáp Liệt Sĩ
0.97%1,873 Trận
51.79%
Rìu Đại Mãng Xà
0.78%1,511 Trận
55.46%
Trượng Hư Vô
0.72%1,394 Trận
43.47%