Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.72%
  • Tỷ lệ chọn8.32%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
13.75%59,523 Trận
55.02%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
6.58%28,498 Trận
49.73%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.86%25,378 Trận
49.94%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.58%19,815 Trận
55.88%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.35%14,512 Trận
53.31%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.05%13,224 Trận
52.89%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.91%12,592 Trận
55.96%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.53%6,609 Trận
54.59%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.26%5,459 Trận
51.93%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
1.01%4,365 Trận
51.16%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.98%4,251 Trận
42.2%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.97%4,194 Trận
53.91%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
0.96%4,142 Trận
54.95%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.89%3,863 Trận
50.3%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.89%3,837 Trận
48.06%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.08%305,158 Trận
52.33%
Giày Thép Gai
23.15%106,886 Trận
51.52%
Giày Pháp Sư
6.98%32,224 Trận
45.22%
Giày Bạc
1.95%9,009 Trận
53.4%
Giày Khai Sáng Ionia
1.78%8,239 Trận
49.74%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
33.22%174,639 Trận
52.57%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.25%48,640 Trận
53.1%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.91%36,352 Trận
51.88%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
6.2%32,591 Trận
46.26%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
5.36%28,184 Trận
52.7%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
4%21,017 Trận
52.51%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.45%18,117 Trận
53.11%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.19%16,756 Trận
51.38%
Bí Chương Thất Truyền
2.19%11,527 Trận
46.52%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.76%9,259 Trận
52.25%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.39%7,324 Trận
52.35%
Đá Vĩnh Hằng
1.01%5,288 Trận
50.62%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.96%5,066 Trận
53.2%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.74%3,915 Trận
52.41%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.69%3,631 Trận
49.33%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
79.05%419,622 Trận
52.33%
Giáp Máu Warmog
59.57%316,199 Trận
53.8%
Áo Choàng Diệt Vong
47.53%252,324 Trận
53%
Giáp Gai
35.62%189,077 Trận
49.51%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
22.37%118,761 Trận
53.04%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.94%84,642 Trận
54.42%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
12.97%68,872 Trận
52.47%
Khiên Băng Randuin
9.78%51,938 Trận
49.45%
Áo Choàng Gai
9.39%49,861 Trận
49.25%
Súng Lục Luden
9.01%47,849 Trận
46.06%
Nước Mắt Nữ Thần
8.46%44,901 Trận
50.58%
Giáp Tâm Linh
7.08%37,572 Trận
53.58%
Áo Choàng Hắc Quang
5.5%29,174 Trận
57.37%
Tim Băng
4.68%24,838 Trận
49.76%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.18%22,164 Trận
44.21%
Trượng Trường Sinh
3.56%18,899 Trận
49.16%
Quyền Trượng Ác Thần
3.54%18,782 Trận
53.36%
Giáp Thiên Nhiên
3.43%18,220 Trận
55.81%
Quyền Trượng Bão Tố
3.13%16,613 Trận
45.17%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.13%16,595 Trận
47.28%
Khiên Thái Dương
3.06%16,254 Trận
53.93%
Hỏa Khuẩn
2.52%13,385 Trận
48.4%
Đai Tên Lửa Hextech
1.9%10,065 Trận
47.76%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.69%8,967 Trận
48.38%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.09%5,805 Trận
45.24%
Băng Giáp
1.01%5,350 Trận
47.12%
Giáp Liệt Sĩ
0.97%5,137 Trận
54.25%
Động Cơ Vũ Trụ
0.96%5,112 Trận
48.73%
Rìu Đại Mãng Xà
0.82%4,375 Trận
58.19%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
0.75%3,958 Trận
48.89%