Tên hiển thị + #NA1
Caitlyn

CaitlynARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thiện Xạ
  • Bắn Xuyên TáoQ
  • Bẫy YordleW
  • Lưới 90E
  • Bách Phát Bách TrúngR

Tất cả thông tin về ARAM Caitlyn đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Caitlyn xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.22%
  • Tỷ lệ chọn13.65%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
18.02%55,530 Trận
53.04%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
7.21%22,228 Trận
53.46%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
5.04%15,530 Trận
52.97%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
4.16%12,821 Trận
55.15%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.11%12,677 Trận
50.85%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.71%11,425 Trận
52.75%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.63%11,191 Trận
53.74%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
2.74%8,452 Trận
44.83%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
2.69%8,276 Trận
49.14%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.18%6,726 Trận
51.69%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
1.55%4,788 Trận
51.65%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.49%4,576 Trận
54.57%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nguyên Tố Luân
1.41%4,355 Trận
46.8%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.23%3,792 Trận
47.42%
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
1.22%3,774 Trận
51.75%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
91.49%300,988 Trận
51.16%
Giày Khai Sáng Ionia
3.48%11,445 Trận
46.29%
Giày Thủy Ngân
3.26%10,718 Trận
50.48%
Giày Bạc
1.3%4,278 Trận
51.19%
Giày Thép Gai
0.47%1,531 Trận
54.74%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
39.36%144,077 Trận
51.55%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
15.81%57,872 Trận
49.94%
Kiếm B.F.
13.56%49,639 Trận
53.33%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
5.46%19,999 Trận
47.05%
Giày
Dao Hung Tàn
4.17%15,259 Trận
51.78%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.1%4,024 Trận
53.18%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.05%3,831 Trận
52.65%
Dao Hung Tàn
1.04%3,800 Trận
50.21%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.95%3,484 Trận
54.13%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.74%2,703 Trận
50.61%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.68%2,504 Trận
51.32%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.64%2,338 Trận
51.75%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.5%1,819 Trận
50.08%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.47%1,738 Trận
52.99%
Kiếm B.F.
Dao Găm
0.43%1,576 Trận
49.49%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
73.11%272,493 Trận
52.65%
Đại Bác Liên Thanh
57.77%215,320 Trận
50.88%
Mũi Tên Yun Tal
55.86%208,220 Trận
52.16%
Súng Hải Tặc
53.93%201,007 Trận
50.66%
Nỏ Thần Dominik
35.83%133,556 Trận
52.11%
Huyết Kiếm
18.53%69,051 Trận
54.47%
Lời Nhắc Tử Vong
11.05%41,188 Trận
50.82%
Kiếm B.F.
10.93%40,722 Trận
53.87%
Gươm Suy Vong
10.56%39,347 Trận
51.18%
Nguyên Tố Luân
6.06%22,569 Trận
48.91%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.83%17,998 Trận
50.08%
Móc Diệt Thủy Quái
4.43%16,500 Trận
51.25%
Dao Hung Tàn
3.63%13,544 Trận
51.82%
Gươm Đồ Tể
3.28%12,219 Trận
45.34%
Thần Kiếm Muramana
2.98%11,098 Trận
47.09%
Nước Mắt Nữ Thần
2.23%8,318 Trận
46.44%
Ma Vũ Song Kiếm
2.01%7,503 Trận
57.03%
Cuồng Cung Runaan
1.92%7,139 Trận
52.49%
Áo Choàng Bóng Tối
1.5%5,588 Trận
52.63%
Kiếm Ác Xà
1.41%5,255 Trận
46.93%
Nỏ Tử Thủ
1.32%4,929 Trận
54.72%
Đao Thủy Ngân
1.26%4,679 Trận
53.02%
Chùy Gai Malmortius
0.99%3,683 Trận
53.95%
Thương Phục Hận Serylda
0.97%3,608 Trận
48.67%
Dao Điện Statikk
0.82%3,064 Trận
52.19%
Kiếm Ma Youmuu
0.66%2,448 Trận
53.64%
Đao Tím
0.59%2,202 Trận
50.18%
Gươm Thức Thời
0.52%1,945 Trận
53.52%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.35%1,316 Trận
51.29%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.24%894 Trận
55.15%