Tên hiển thị + #NA1
Braum

BraumARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đánh Ngất Ngư
  • Tuyết Tê TáiQ
  • Nấp Sau TaW
  • Tối Kiên CườngE
  • Băng Địa ChấnR

Tất cả thông tin về ARAM Braum đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Braum xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.57%
  • Tỷ lệ chọn4.54%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
12.58%12,900 Trận
53.61%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.92%4,015 Trận
54.79%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.31%3,392 Trận
49.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.84%2,910 Trận
48.9%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.78%2,847 Trận
53.95%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.39%2,452 Trận
51.75%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.11%2,163 Trận
52.94%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.03%2,083 Trận
58.52%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.81%1,852 Trận
53.83%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.64%1,678 Trận
51.67%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.62%1,656 Trận
52.54%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.53%1,571 Trận
51.62%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.36%1,392 Trận
49.5%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.34%1,372 Trận
60.13%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.18%1,211 Trận
54.67%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.05%87,990 Trận
51.43%
Giày Thép Gai
27.3%33,810 Trận
52.96%
Giày Bạc
0.61%758 Trận
54.49%
Giày Khai Sáng Ionia
0.53%662 Trận
52.11%
Giày Cuồng Nộ
0.44%539 Trận
38.96%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
35.7%49,311 Trận
50.94%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
12.54%17,326 Trận
51.45%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.46%14,445 Trận
52.98%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.16%14,029 Trận
52.2%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
5.57%7,698 Trận
51.39%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.26%4,502 Trận
53.58%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.77%1,060 Trận
52.92%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.77%1,061 Trận
50.52%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.74%1,027 Trận
54.53%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.66%917 Trận
53%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.54%751 Trận
53.79%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.54%749 Trận
54.47%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.54%742 Trận
49.46%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.5%693 Trận
53.82%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.44%613 Trận
48.61%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
61.47%86,250 Trận
50.82%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
54.23%76,080 Trận
53.77%
Áo Choàng Diệt Vong
52.63%73,847 Trận
52.34%
Giáp Máu Warmog
34.81%48,841 Trận
53.96%
Giáp Gai
34.11%47,856 Trận
50.83%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
14.44%20,261 Trận
52.11%
Nước Mắt Nữ Thần
13.85%19,426 Trận
46.49%
Vòng Sắt Cổ Tự
11.94%16,755 Trận
52.86%
Áo Choàng Gai
11.86%16,633 Trận
50.38%
Dây Chuyền Iron Solari
8.57%12,028 Trận
55.03%
Tim Băng
7.18%10,079 Trận
53.55%
Khiên Băng Randuin
6.48%9,095 Trận
51.36%
Lời Thề Hiệp Sĩ
6.18%8,666 Trận
57.84%
Giáp Tâm Linh
4.83%6,774 Trận
52.76%
Giáp Thiên Nhiên
2.4%3,368 Trận
55.34%
Áo Choàng Hắc Quang
2%2,801 Trận
53.27%
Khiên Thái Dương
1.83%2,570 Trận
52.49%
Băng Giáp
1.59%2,231 Trận
39.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.33%1,859 Trận
56.97%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.86%1,213 Trận
53.67%
Găng Tay Băng Giá
0.55%769 Trận
53.84%
Rìu Đại Mãng Xà
0.51%722 Trận
49.03%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.49%683 Trận
56.52%
Gươm Suy Vong
0.41%579 Trận
40.59%
Đao Tím
0.38%530 Trận
51.7%
Tụ Bão Zeke
0.35%490 Trận
56.33%
Giáp Liệt Sĩ
0.31%431 Trận
52.44%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.2%286 Trận
51.05%
Cuồng Đao Guinsoo
0.19%272 Trận
40.44%
Móc Diệt Thủy Quái
0.19%273 Trận
40.66%