Tên hiển thị + #NA1
Braum

BraumARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đánh Ngất Ngư
  • Tuyết Tê TáiQ
  • Nấp Sau TaW
  • Tối Kiên CườngE
  • Băng Địa ChấnR

Tất cả thông tin về ARAM Braum đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Braum xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.33%
  • Tỷ lệ chọn3.62%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
12.05%26,074 Trận
53.17%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.83%8,283 Trận
53.24%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.5%7,577 Trận
51.66%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.95%6,379 Trận
53.64%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.9%6,283 Trận
49.88%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.4%5,194 Trận
51.68%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.3%4,976 Trận
56.09%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.08%4,495 Trận
54.44%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.59%3,446 Trận
54.27%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.55%3,355 Trận
53.38%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.53%3,310 Trận
52.24%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.42%3,070 Trận
49.64%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.4%3,026 Trận
51.52%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.35%2,922 Trận
48.36%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.31%2,846 Trận
57.91%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.72%186,835 Trận
51.4%
Giày Thép Gai
26.66%69,448 Trận
52.41%
Giày Bạc
0.59%1,547 Trận
52.55%
Giày Khai Sáng Ionia
0.52%1,353 Trận
52.03%
Giày Cuồng Nộ
0.45%1,163 Trận
40.15%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
35.68%103,049 Trận
50.98%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
13.01%37,581 Trận
51.44%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.42%30,106 Trận
52.62%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
9.76%28,179 Trận
51.93%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
5.59%16,137 Trận
51.71%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.06%8,825 Trận
52.83%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.83%2,398 Trận
50.13%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.79%2,290 Trận
50.48%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.73%2,095 Trận
50.5%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.63%1,810 Trận
52.27%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.56%1,622 Trận
52.03%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.52%1,488 Trận
53.16%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.5%1,453 Trận
53.48%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.47%1,362 Trận
53.89%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.45%1,299 Trận
51.81%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
61.95%180,752 Trận
50.78%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
54.68%159,540 Trận
53.21%
Áo Choàng Diệt Vong
52.88%154,271 Trận
52.36%
Giáp Máu Warmog
34.73%101,318 Trận
53.56%
Giáp Gai
34.52%100,706 Trận
50.72%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
14.81%43,213 Trận
51.72%
Nước Mắt Nữ Thần
13.83%40,343 Trận
47.34%
Vòng Sắt Cổ Tự
12.44%36,292 Trận
53.35%
Áo Choàng Gai
11.77%34,340 Trận
49.59%
Dây Chuyền Iron Solari
8.57%25,007 Trận
53.64%
Tim Băng
7.26%21,187 Trận
53.14%
Khiên Băng Randuin
6.79%19,812 Trận
51.47%
Lời Thề Hiệp Sĩ
6.13%17,890 Trận
56.7%
Giáp Tâm Linh
4.98%14,539 Trận
52.82%
Giáp Thiên Nhiên
2.57%7,508 Trận
54.41%
Áo Choàng Hắc Quang
2.16%6,289 Trận
53.54%
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.01%5,876 Trận
54.31%
Khiên Thái Dương
1.95%5,686 Trận
51.97%
Băng Giáp
1.46%4,269 Trận
42.09%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.88%2,582 Trận
55.03%
Rìu Đại Mãng Xà
0.52%1,512 Trận
48.48%
Găng Tay Băng Giá
0.52%1,503 Trận
53.16%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.48%1,388 Trận
55.48%
Gươm Suy Vong
0.43%1,240 Trận
41.29%
Đao Tím
0.4%1,154 Trận
47.23%
Tụ Bão Zeke
0.3%881 Trận
56.64%
Giáp Liệt Sĩ
0.29%849 Trận
50.06%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.22%632 Trận
47.63%
Cuồng Đao Guinsoo
0.18%531 Trận
38.79%
Móc Diệt Thủy Quái
0.18%514 Trận
39.88%