Tên game + #NA1
Aatrox

AatroxARAM Build & Runes

  • Đường Kiếm Tuyệt Diệt
  • Quỷ Kiếm DarkinQ
  • Xiềng Xích Địa NgụcW
  • Bộ Pháp Hắc ÁmE
  • Chiến Binh Tận ThếR

Tìm mẹo Aatrox ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Aatrox ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng48.45%
  • Tỷ lệ chọn3.68%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
12.87%7,370 Trận
49.15%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
6.28%3,592 Trận
49.86%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
4.11%2,352 Trận
53.32%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
3.79%2,172 Trận
49.77%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
3.05%1,746 Trận
50.29%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Giáp Tâm Linh
2.85%1,629 Trận
49.85%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
2.6%1,486 Trận
54.24%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
2.57%1,469 Trận
50.85%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
2.49%1,425 Trận
50.67%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
2.4%1,374 Trận
50.58%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Tâm Linh
2.25%1,287 Trận
50.27%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
2.2%1,262 Trận
46.83%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.05%1,175 Trận
52.94%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
1.79%1,022 Trận
52.94%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Ngọn Giáo Shojin
1.77%1,015 Trận
51.43%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.36%50,161 Trận
48.17%
Giày Thép Gai
28.83%20,851 Trận
49.85%
Giày Khai Sáng Ionia
0.98%709 Trận
49.51%
Giày Bạc
0.66%478 Trận
54.6%
Giày Cuồng Nộ
0.16%114 Trận
41.23%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Búa Chiến Caulfield
30.28%23,089 Trận
46.76%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
19.38%14,778 Trận
49.97%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
13.19%10,057 Trận
47.54%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
7.36%5,615 Trận
46.27%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.13%2,387 Trận
50.9%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.61%1,993 Trận
51.13%
Mũi Khoan
1.21%921 Trận
52.55%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.2%913 Trận
54.55%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.85%646 Trận
50.62%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.77%587 Trận
46%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.75%573 Trận
54.97%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.75%571 Trận
47.29%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.73%555 Trận
52.79%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Kiếm Vệ Quân
0.62%471 Trận
55.84%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.61%467 Trận
48.61%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
78.94%60,846 Trận
49.65%
Nguyệt Đao
57.89%44,616 Trận
47.28%
Vũ Điệu Tử Thần
46.69%35,989 Trận
50.43%
Ngọn Giáo Shojin
30.85%23,778 Trận
50.95%
Giáp Tâm Linh
26.64%20,531 Trận
50.3%
Móng Vuốt Sterak
20%15,415 Trận
51.83%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
12.34%9,512 Trận
50.36%
Chùy Gai Malmortius
8.47%6,526 Trận
52.33%
Rìu Đen
8.12%6,262 Trận
49.55%
Thương Phục Hận Serylda
5.58%4,299 Trận
54.15%
Kiếm Điện Phong
5.16%3,978 Trận
52.01%
Trái Tim Khổng Thần
2.96%2,281 Trận
45.59%
Giáp Gai
1.57%1,210 Trận
42.81%
Khiên Băng Randuin
1.17%898 Trận
46.88%
Mãng Xà Kích
1.11%853 Trận
52.75%
Áo Choàng Gai
0.86%661 Trận
44.78%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.85%655 Trận
51.76%
Gươm Đồ Tể
0.82%633 Trận
43.13%
Rìu Mãng Xà
0.78%599 Trận
46.74%
Kiếm Ác Xà
0.76%584 Trận
50.51%
Dao Hung Tàn
0.76%582 Trận
49.14%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.67%517 Trận
49.32%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.58%448 Trận
42.41%
Súng Hải Tặc
0.55%425 Trận
41.65%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.54%413 Trận
39.23%
Áo Choàng Bóng Tối
0.51%395 Trận
50.38%
Áo Choàng Diệt Vong
0.49%379 Trận
49.34%
Giáp Thiên Nhiên
0.46%352 Trận
52.27%
Chùy Phản Kích
0.45%347 Trận
47.84%
Giáp Máu Warmog
0.43%333 Trận
47.45%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo