Tên game + #NA1
Aatrox

AatroxARAM Build & Runes

  • Đường Kiếm Tuyệt Diệt
  • Quỷ Kiếm DarkinQ
  • Xiềng Xích Địa NgụcW
  • Bộ Pháp Hắc ÁmE
  • Chiến Binh Tận ThếR

Tìm mẹo Aatrox ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Aatrox ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng48.06%
  • Tỷ lệ chọn4.02%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
12.2%9,735 Trận
50.61%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
6%4,790 Trận
49.46%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
4.43%3,537 Trận
52.05%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
3.87%3,086 Trận
49%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
3.58%2,856 Trận
49.37%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Giáp Tâm Linh
2.64%2,105 Trận
52.02%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
2.59%2,069 Trận
47.32%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.57%2,047 Trận
50.12%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.5%1,996 Trận
54.51%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
2.33%1,859 Trận
51.43%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Tâm Linh
2.29%1,825 Trận
49.42%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
2.26%1,804 Trận
49.56%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
2.2%1,753 Trận
50.54%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Ngọn Giáo Shojin
1.93%1,540 Trận
50.97%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
1.6%1,273 Trận
49.96%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.63%69,173 Trận
47.96%
Giày Thép Gai
28.49%28,300 Trận
49.17%
Giày Khai Sáng Ionia
0.97%960 Trận
50.73%
Giày Bạc
0.72%711 Trận
49.93%
Giày Cuồng Nộ
0.2%194 Trận
39.18%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Búa Chiến Caulfield
30.9%33,500 Trận
46.05%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
19.82%21,482 Trận
49.47%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
13.1%14,205 Trận
48.03%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
7.21%7,819 Trận
46.72%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
2.93%3,179 Trận
50.27%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.52%2,729 Trận
48.96%
Mũi Khoan
1.14%1,235 Trận
48.02%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.06%1,150 Trận
54.87%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.77%833 Trận
50.06%
Gậy Hung Ác
0.77%836 Trận
48.33%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.75%813 Trận
47.85%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.68%742 Trận
44.88%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.65%707 Trận
50.92%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.63%678 Trận
44.54%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Kiếm Vệ Quân
0.59%642 Trận
53.27%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
78.52%85,955 Trận
49.36%
Nguyệt Đao
55.44%60,683 Trận
47.08%
Vũ Điệu Tử Thần
48.09%52,638 Trận
49.96%
Ngọn Giáo Shojin
30.64%33,540 Trận
50.43%
Giáp Tâm Linh
27.43%30,026 Trận
49.82%
Móng Vuốt Sterak
19.3%21,123 Trận
51.05%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
12.32%13,483 Trận
49.6%
Chùy Gai Malmortius
8.48%9,278 Trận
51.65%
Rìu Đen
7.21%7,892 Trận
49.61%
Kiếm Điện Phong
5.78%6,326 Trận
51.85%
Thương Phục Hận Serylda
5.25%5,747 Trận
53.96%
Trái Tim Khổng Thần
2.84%3,111 Trận
44.78%
Giáp Gai
1.52%1,666 Trận
44.78%
Khiên Băng Randuin
1.07%1,174 Trận
46.51%
Mãng Xà Kích
0.94%1,031 Trận
57.03%
Áo Choàng Gai
0.9%989 Trận
42.47%
Dao Hung Tàn
0.87%957 Trận
51.1%
Rìu Mãng Xà
0.82%893 Trận
44.46%
Gươm Đồ Tể
0.77%842 Trận
43.23%
Kiếm Ác Xà
0.7%766 Trận
50.78%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.64%702 Trận
52.28%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.6%655 Trận
48.85%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.58%634 Trận
51.42%
Súng Hải Tặc
0.56%617 Trận
51.22%
Áo Choàng Diệt Vong
0.53%578 Trận
50%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.53%584 Trận
43.66%
Chùy Phản Kích
0.51%561 Trận
50.09%
Giáp Thiên Nhiên
0.49%539 Trận
56.22%
Giáp Máu Warmog
0.49%538 Trận
47.77%
Áo Choàng Bóng Tối
0.42%461 Trận
49.67%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo