Tên game + #NA1
Yorick

Yorick Trang Bị cho Trên, Bản Vá 15.24

3 Tier
<font color='#FF9900'>Đoàn Quân Quỷ Ám:</font> Yorick có thể triệu hồi Ma Sương ra tấn công các kẻ địch gần đó.
Tử LễQ
Vòng Tròn Tăm TốiW
Màn Sương Than KhócE
Khúc Ca Hắc ÁmR
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Yorick có laning mạnh và khả năng chém side đặc biệt. Dùng ghouls và chiêu cuối để gây sức ép đối thủ đầu đến giữa game. Trong khi mạnh trong giao tranh đến 2-3 trang bị, anh ta trở nên mỏng và kém hiệu quả sau đó, tránh ép giao tranh cuối game. Cẩn thận với counter cụ thể như Sion và Nasus trong lane, tập trung vào chém và macro để carry cuối game.
  • Tỷ lệ thắng50.08%
  • Tỷ lệ chọn2.56%
  • Tỷ lệ cấm4.71%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
13.87%4,713 Trận
55.65%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Búa Tiến Công
4.51%1,532 Trận
52.61%
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Ngọn Giáo Shojin
4.2%1,428 Trận
53.99%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
3.5%1,189 Trận
55.34%
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Thương Phục Hận Serylda
3.18%1,081 Trận
52.08%
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
Ngọn Giáo Shojin
2.42%822 Trận
58.64%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
2.39%813 Trận
54.61%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
1.81%615 Trận
57.72%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Búa Tiến Công
1.4%477 Trận
49.48%
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Ngọn Giáo Shojin
1.32%449 Trận
55.23%
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
Búa Tiến Công
1.12%379 Trận
55.15%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
1.08%366 Trận
54.1%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Gai
0.85%288 Trận
48.61%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
0.82%277 Trận
55.6%
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Rìu Đen
0.79%270 Trận
54.07%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
54.62%32,157 Trận
49.94%
Giày Thủy Ngân
26.6%15,661 Trận
50.79%
Giày Bạc
16.16%9,513 Trận
52.85%
Giày Khai Sáng Ionia
2.21%1,303 Trận
53.72%
Giày Đồng Bộ
0.17%103 Trận
47.57%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Khiên Doran
Bình Máu
70.1%43,878 Trận
50.3%
Kiếm Doran
Bình Máu
23.19%14,513 Trận
49.36%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
2.98%1,865 Trận
47.45%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.95%597 Trận
46.06%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.68%424 Trận
46.7%
Giáp Lụa
Thuốc Tái Sử Dụng
0.34%212 Trận
50%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.27%170 Trận
44.12%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.24%151 Trận
51.66%
Kiếm Doran
0.22%139 Trận
56.12%
Khiên Doran
0.14%87 Trận
43.68%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.12%77 Trận
54.55%
Giáp Lụa
Khiên Doran
Bình Máu
0.11%68 Trận
61.76%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.07%42 Trận
50%
Giáp Lụa
Bình Máu
4
0.04%26 Trận
53.85%
Nhẫn Doran
Bình Máu
0.03%16 Trận
56.25%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Trang Bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
75.17%38,236 Trận
51.21%
Ngọn Giáo Shojin
45.6%23,193 Trận
53.59%
Thương Phục Hận Serylda
27.36%13,916 Trận
53.43%
Búa Tiến Công
22.33%11,356 Trận
51.66%
Rìu Đen
19.36%9,847 Trận
51.62%
Nguyệt Đao
14.9%7,579 Trận
49.32%
Gươm Đồ Tể
11.25%5,720 Trận
47.31%
Móng Vuốt Sterak
10.14%5,160 Trận
52.77%
Áo Choàng Gai
8.56%4,353 Trận
46.54%
Giáp Gai
7.87%4,001 Trận
50.71%
Giáo Thiên Ly
4.88%2,481 Trận
54.82%
Rìu Đại Mãng Xà
3.56%1,810 Trận
50.77%
Mãng Xà Kích
3.17%1,613 Trận
50.9%
Giáp Tâm Linh
3.13%1,594 Trận
53.07%
Găng Tay Băng Giá
2.87%1,462 Trận
52.39%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
2.32%1,182 Trận
48.98%
Cưa Xích Hóa Kỹ
2.32%1,182 Trận
49.41%
Khiên Băng Randuin
2.22%1,130 Trận
45.58%
Kiếm Ác Xà
1.89%960 Trận
47.6%
Rìu Tiamat
1.77%901 Trận
51.5%
Chùy Gai Malmortius
1.76%893 Trận
50.06%
Vũ Điệu Tử Thần
1.65%837 Trận
52.93%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.49%757 Trận
52.44%
Giáp Liệt Sĩ
1.45%738 Trận
55.42%
Tim Băng
1.38%702 Trận
49.43%
Giáp Thiên Nhiên
1.35%688 Trận
50%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.32%672 Trận
47.92%
Chùy Phản Kích
1.14%581 Trận
48.71%
Rìu Mãng Xà
0.99%506 Trận
44.47%
Dao Hung Tàn
0.89%452 Trận
49.34%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo