


41.86%11,557 TrậnTỷ lệ chọn49.83%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































26.61%7,346 TrậnTỷ lệ chọn52.00%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YorickPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.9124,216 Trận | 51.23% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 67.37%11,548 Trận | 54.97% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 74.8%21,544 Trận | 51.86% |
![]() ![]() | 19.72%5,680 Trận | 50.25% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.15%14,330 Trận | 50.72% |
![]() | 22.41%6,043 Trận | 52.09% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.76%2,322 Trận | 53.88% |
![]() ![]() ![]() | 8.67%1,364 Trận | 53.15% |
![]() ![]() ![]() | 4.59%722 Trận | 59.42% |
![]() ![]() ![]() | 4.56%718 Trận | 54.6% |
![]() ![]() ![]() | 4.19%660 Trận | 57.73% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.48%1,212 Trận |
![]() | 47.17%882 Trận |
![]() | 53.3%863 Trận |
![]() | 51.5%468 Trận |
![]() | 55.56%459 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 52.15%303 Trận |
![]() | 50.42%236 Trận |
![]() | 44.27%131 Trận |
![]() | 47.12%104 Trận |
![]() | 50.98%102 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 54.55%11 Trận |
![]() | 63.64%11 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |
![]() | 0%6 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |