Tên hiển thị + #NA1
Yorick

Yorick Xây dựng của đối thủ cho Top, Bản vá 15.10

Bậc 2
<font color='#FF9900'>Đoàn Quân Quỷ Ám:</font> Yorick có thể triệu hồi Ma Sương ra tấn công các kẻ địch gần đó.
Tử LễQ
Vòng Tròn Tăm TốiW
Màn Sương Than KhócE
Khúc Ca Hắc ÁmR

Tại bản vá 15.10, Top Yorick đã được chơi trong 71,919 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.39% tỷ lệ thắng và 4.75% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Tam Hợp Kiếm, Búa Tiến Công , and Ngọn Giáo ShojinBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Hút Máu, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Tàn Phá Hủy Diệt, Giáp Cốt) cho ngọc nhánh phụ.Yorick mạnh khi đối đầu với Nidalee, VladimirJayce nhưng yếu khi đối đầu với Yorick bao gồm Cassiopeia, Sett, và Cho'Gath. Yorick mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 58.94% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 44.99% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.39%
  • Tỷ lệ chọn4.75%
  • Tỷ lệ cấm16.02%
Chuẩn XácChinh Phục
Kiên Định
40.56%Tỷ lệ chọn50.51%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác
Chuẩn Xác
Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Kiên Định
Kiên Định
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu Tăng Tiến
Kiên ĐịnhQuyền Năng Bất Diệt
Chuẩn Xác
27.83%Tỷ lệ chọn51.25%Tỉ lệ thắng
Yorickxây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
88.7559,518 Trận
51.21%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tử LễQ
Màn Sương Than KhócE
Vòng Tròn Tăm TốiW
QEWQQRQEQEREEWW
68.31%28,996 Trận
54.69%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Khiên Doran
Bình Máu
75.24%50,835 Trận
51.66%
Kiếm Doran
Bình Máu
19.43%13,130 Trận
50.61%
Boots Table
Giày
Giày Thép Gai
52.92%33,607 Trận
50.7%
Giày Thủy Ngân
23.62%14,999 Trận
52.23%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Ngọn Giáo Shojin
15.34%5,720 Trận
53.11%
Tam Hợp Kiếm
Búa Tiến Công
Thương Phục Hận Serylda
6.8%2,536 Trận
54.77%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
6.16%2,298 Trận
57.01%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Búa Tiến Công
5.22%1,948 Trận
53.64%
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
Ngọn Giáo Shojin
4.06%1,513 Trận
56.91%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Móng Vuốt Sterak
50.88%2,903 Trận
Thương Phục Hận Serylda
50.76%2,171 Trận
Ngọn Giáo Shojin
52.35%1,914 Trận
Búa Tiến Công
54.55%1,164 Trận
Giáp Gai
51.58%1,045 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Móng Vuốt Sterak
51.73%692 Trận
Giáp Gai
48.04%560 Trận
Thương Phục Hận Serylda
48.96%288 Trận
Cưa Xích Hóa Kỹ
45.09%275 Trận
Ngọn Giáo Shojin
51.48%237 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Giáp Liệt Sĩ
50%32 Trận
Giáp Thiên Thần
54.17%24 Trận
Móng Vuốt Sterak
58.82%17 Trận
Búa Tiến Công
57.14%14 Trận
Giáp Thiên Nhiên
46.15%13 Trận