


83.32%41,039 TrậnTỷ lệ chọn50.44%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































6.88%3,388 TrậnTỷ lệ chọn50.65%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YasuoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 52.4325,317 Trận | 50.7% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 59.51%19,868 Trận | 57.7% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 67.21%32,819 Trận | 51.09% |
![]() ![]() | 30.84%15,061 Trận | 49.18% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.35%45,532 Trận | 50.7% |
![]() | 3.59%1,732 Trận | 51.1% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 35.83%9,784 Trận | 58.35% |
![]() ![]() ![]() | 7.4%2,021 Trận | 52.85% |
![]() ![]() ![]() | 6.15%1,679 Trận | 59.32% |
![]() ![]() ![]() | 5.72%1,563 Trận | 58.93% |
![]() ![]() ![]() | 2.18%596 Trận | 60.74% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.37%3,303 Trận |
![]() | 57.1%993 Trận |
![]() | 60.12%963 Trận |
![]() | 52.87%766 Trận |
![]() | 53.93%751 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.84%607 Trận |
![]() | 59.31%376 Trận |
![]() | 61.74%264 Trận |
![]() | 56.35%181 Trận |
![]() | 55.63%160 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.9%21 Trận |
![]() | 61.11%18 Trận |
![]() | 50%16 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |