


84.96%91,065 TrậnTỷ lệ chọn50.99%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































6.54%7,010 TrậnTỷ lệ chọn49.10%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YasuoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 54.5457,594 Trận | 51.02% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 59.94%44,426 Trận | 58.22% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 67.37%71,880 Trận | 51.06% |
![]() ![]() | 30.55%32,595 Trận | 49.83% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.28%99,408 Trận | 50.9% |
![]() | 3.52%3,714 Trận | 51.13% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 36.7%21,828 Trận | 58.64% |
![]() ![]() ![]() | 9.06%5,389 Trận | 53.31% |
![]() ![]() ![]() | 6.04%3,592 Trận | 58.77% |
![]() ![]() ![]() | 5.43%3,228 Trận | 59.29% |
![]() ![]() ![]() | 1.85%1,103 Trận | 62.47% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.93%7,110 Trận |
![]() | 55.55%2,000 Trận |
![]() | 60.04%1,802 Trận |
![]() | 55.96%1,560 Trận |
![]() | 53.75%1,425 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.14%1,302 Trận |
![]() | 56.32%728 Trận |
![]() | 55.51%481 Trận |
![]() | 60.33%368 Trận |
![]() | 55.52%299 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 44.44%45 Trận |
![]() | 35.71%42 Trận |
![]() | 43.75%16 Trận |
![]() | 30%10 Trận |
![]() | 33.33%9 Trận |