Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 2
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.17, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 58,296 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.75% tỷ lệ thắng và 10.26% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Sett, VayneNautilus nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Gwen, Volibear, và Nunu & Willump. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 51.72% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 46.93% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.75%
  • Tỷ lệ chọn10.26%
  • Tỷ lệ cấm5.59%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
24.85%6,808 Trận
59.74%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
12.64%3,462 Trận
61.9%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
6.51%1,785 Trận
59.38%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
3.56%976 Trận
54%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.89%792 Trận
60.35%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.4%658 Trận
56.69%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.9%521 Trận
59.69%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.75%480 Trận
59.38%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.59%436 Trận
65.14%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.54%422 Trận
59.72%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.39%381 Trận
56.43%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.31%360 Trận
62.22%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.26%345 Trận
58.55%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.98%268 Trận
64.55%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Thiên Thần
0.94%258 Trận
71.71%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
55.25%26,108 Trận
50.65%
Giày Thủy Ngân
42.87%20,258 Trận
51.91%
Giày Bạc
0.7%330 Trận
59.7%
Giày Cuồng Nộ
0.64%302 Trận
49.67%
Giày Khai Sáng Ionia
0.5%234 Trận
61.11%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
51.77%27,282 Trận
49.91%
Linh Hồn Phong Hồ
21.46%11,311 Trận
50.38%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
13.85%7,298 Trận
48.53%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.81%2,537 Trận
49.23%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.64%2,448 Trận
49.67%
Linh Hồn Mộc Long
2.37%1,247 Trận
46.59%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.33%174 Trận
60.92%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.2%108 Trận
54.63%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.1%51 Trận
54.9%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.06%32 Trận
37.5%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%19 Trận
68.42%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.03%16 Trận
62.5%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.03%18 Trận
55.56%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%15 Trận
46.67%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.03%17 Trận
41.18%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
86.57%46,025 Trận
50.7%
Rìu Đen
59.64%31,707 Trận
53.16%
Nguyệt Đao
22.58%12,006 Trận
50.14%
Móng Vuốt Sterak
22.37%11,894 Trận
59.48%
Rìu Đại Mãng Xà
17.73%9,426 Trận
54.18%
Vũ Điệu Tử Thần
16.63%8,839 Trận
61.44%
Chùy Gai Malmortius
5.41%2,874 Trận
56.26%
Gươm Đồ Tể
2.88%1,533 Trận
40.25%
Chùy Phản Kích
2.84%1,512 Trận
51.32%
Giáp Thiên Thần
2.44%1,297 Trận
68%
Rìu Tiamat
2.15%1,143 Trận
50.57%
Gươm Suy Vong
1.98%1,051 Trận
48.24%
Kiếm B.F.
1.65%878 Trận
69.25%
Giáp Tâm Linh
1.59%844 Trận
58.65%
Áo Choàng Gai
1.44%768 Trận
41.28%
Khiên Băng Randuin
1.42%753 Trận
54.45%
Súng Hải Tặc
1.41%751 Trận
52.33%
Tam Hợp Kiếm
1.37%726 Trận
50.69%
Giáp Gai
1%529 Trận
49.15%
Kiếm Ác Xà
0.93%497 Trận
51.71%
Mãng Xà Kích
0.91%486 Trận
53.09%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.89%471 Trận
52.02%
Tim Băng
0.85%453 Trận
50.99%
Đao Tím
0.8%425 Trận
61.18%
Kiếm Ma Youmuu
0.75%401 Trận
53.12%
Ngọn Giáo Shojin
0.69%369 Trận
63.14%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.67%356 Trận
55.06%
Vô Cực Kiếm
0.62%327 Trận
58.1%
Nỏ Thần Dominik
0.58%306 Trận
56.54%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.47%248 Trận
60.48%