Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 1
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.17, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 52,789 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.94% tỷ lệ thắng và 10.41% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Sett, NautilusVayne nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Gwen, Volibear, và Fiddlesticks. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 52.11% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 47.15% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.94%
  • Tỷ lệ chọn10.41%
  • Tỷ lệ cấm5.61%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
24.8%6,159 Trận
60.09%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
12.71%3,155 Trận
61.87%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
6.49%1,611 Trận
59.84%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
3.59%892 Trận
54.48%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.92%726 Trận
60.61%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.46%611 Trận
56.3%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.88%467 Trận
59.74%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.73%430 Trận
61.16%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.57%389 Trận
64.27%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.54%382 Trận
60.73%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.39%346 Trận
57.23%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.3%323 Trận
62.54%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.28%318 Trận
58.18%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.99%245 Trận
64.9%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Thiên Thần
0.93%232 Trận
72.84%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
55.15%23,600 Trận
50.92%
Giày Thủy Ngân
42.96%18,384 Trận
52.01%
Giày Bạc
0.71%304 Trận
60.2%
Giày Cuồng Nộ
0.64%273 Trận
50.18%
Giày Khai Sáng Ionia
0.5%213 Trận
61.97%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
51.69%24,650 Trận
50.27%
Linh Hồn Phong Hồ
21.39%10,198 Trận
50.37%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
13.94%6,649 Trận
48.67%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.84%2,310 Trận
49%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.64%2,212 Trận
49.77%
Linh Hồn Mộc Long
2.39%1,138 Trận
45.96%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.34%163 Trận
61.35%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.21%98 Trận
55.1%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.1%47 Trận
55.32%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.06%29 Trận
37.93%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.04%17 Trận
58.82%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.04%17 Trận
41.18%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.03%15 Trận
73.33%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.03%15 Trận
66.67%
Giáp Lụa
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%12 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
86.58%41,677 Trận
50.85%
Rìu Đen
59.64%28,711 Trận
53.37%
Nguyệt Đao
22.67%10,913 Trận
50.29%
Móng Vuốt Sterak
22.42%10,795 Trận
59.78%
Rìu Đại Mãng Xà
17.73%8,536 Trận
54.67%
Vũ Điệu Tử Thần
16.76%8,070 Trận
61.51%
Chùy Gai Malmortius
5.44%2,617 Trận
56.48%
Chùy Phản Kích
2.88%1,388 Trận
50.79%
Gươm Đồ Tể
2.88%1,384 Trận
40.1%
Giáp Thiên Thần
2.43%1,171 Trận
67.98%
Rìu Tiamat
2.16%1,040 Trận
51.15%
Gươm Suy Vong
1.98%954 Trận
48.95%
Kiếm B.F.
1.68%808 Trận
70.05%
Giáp Tâm Linh
1.61%775 Trận
60%
Áo Choàng Gai
1.43%690 Trận
41.01%
Khiên Băng Randuin
1.41%680 Trận
53.24%
Súng Hải Tặc
1.37%659 Trận
53.26%
Tam Hợp Kiếm
1.36%653 Trận
50.54%
Giáp Gai
1%483 Trận
48.65%
Kiếm Ác Xà
0.93%446 Trận
52.91%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.91%436 Trận
51.15%
Mãng Xà Kích
0.88%422 Trận
54.27%
Tim Băng
0.86%412 Trận
50.24%
Đao Tím
0.78%377 Trận
59.95%
Kiếm Ma Youmuu
0.75%363 Trận
52.34%
Ngọn Giáo Shojin
0.7%335 Trận
64.18%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.68%327 Trận
54.74%
Vô Cực Kiếm
0.6%288 Trận
58.33%
Nỏ Thần Dominik
0.55%265 Trận
56.98%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.48%229 Trận
61.14%