Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 2
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.17, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 59,108 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.75% tỷ lệ thắng và 10.22% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Sett, VayneNautilus nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Gwen, Volibear, và Nunu & Willump. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 51.86% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 46.9% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.75%
  • Tỷ lệ chọn10.22%
  • Tỷ lệ cấm5.57%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
24.82%6,892 Trận
59.68%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
12.61%3,501 Trận
61.9%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
6.53%1,813 Trận
59.51%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
3.56%989 Trận
54.2%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.89%803 Trận
60.15%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.42%671 Trận
56.93%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.89%526 Trận
60.08%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.75%486 Trận
59.26%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.58%438 Trận
65.3%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.54%428 Trận
59.58%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.39%387 Trận
56.85%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.33%368 Trận
62.23%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.25%347 Trận
58.5%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.97%270 Trận
64.81%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Thiên Thần
0.95%264 Trận
71.21%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
55.25%26,469 Trận
50.61%
Giày Thủy Ngân
42.87%20,536 Trận
51.92%
Giày Bạc
0.7%337 Trận
60.24%
Giày Cuồng Nộ
0.64%306 Trận
50%
Giày Khai Sáng Ionia
0.49%237 Trận
60.76%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
51.72%27,632 Trận
49.92%
Linh Hồn Phong Hồ
21.48%11,475 Trận
50.39%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
13.88%7,413 Trận
48.41%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.82%2,573 Trận
49.24%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.64%2,480 Trận
49.6%
Linh Hồn Mộc Long
2.36%1,263 Trận
46.79%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.33%174 Trận
60.92%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.21%110 Trận
54.55%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.1%52 Trận
53.85%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.06%32 Trận
37.5%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%19 Trận
68.42%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.03%16 Trận
62.5%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.03%18 Trận
55.56%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%15 Trận
46.67%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.03%18 Trận
44.44%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
86.53%46,589 Trận
50.69%
Rìu Đen
59.6%32,089 Trận
53.17%
Nguyệt Đao
22.64%12,189 Trận
50.17%
Móng Vuốt Sterak
22.36%12,040 Trận
59.44%
Rìu Đại Mãng Xà
17.71%9,536 Trận
54.17%
Vũ Điệu Tử Thần
16.62%8,948 Trận
61.44%
Chùy Gai Malmortius
5.4%2,910 Trận
56.36%
Gươm Đồ Tể
2.89%1,557 Trận
40.33%
Chùy Phản Kích
2.87%1,543 Trận
51.33%
Giáp Thiên Thần
2.43%1,310 Trận
68.02%
Rìu Tiamat
2.15%1,160 Trận
50.86%
Gươm Suy Vong
1.97%1,062 Trận
48.4%
Kiếm B.F.
1.64%885 Trận
69.27%
Giáp Tâm Linh
1.59%856 Trận
59%
Áo Choàng Gai
1.44%774 Trận
41.21%
Súng Hải Tặc
1.43%768 Trận
52.34%
Khiên Băng Randuin
1.42%767 Trận
54.5%
Tam Hợp Kiếm
1.37%735 Trận
50.48%
Giáp Gai
0.99%533 Trận
49.16%
Mãng Xà Kích
0.93%501 Trận
53.09%
Kiếm Ác Xà
0.93%502 Trận
51.39%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.89%481 Trận
52.6%
Tim Băng
0.86%461 Trận
50.76%
Đao Tím
0.81%435 Trận
61.38%
Kiếm Ma Youmuu
0.76%409 Trận
53.06%
Ngọn Giáo Shojin
0.69%372 Trận
63.44%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.67%360 Trận
55%
Vô Cực Kiếm
0.62%335 Trận
58.21%
Nỏ Thần Dominik
0.58%313 Trận
56.55%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.47%251 Trận
59.76%