Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin Zhao Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.19

Bậc 3
Mỗi đòn đánh thứ ba gây thêm sát thương và hồi máu cho Xin Zhao.
Liên Hoàn Tam KíchQ
Phong Lôi ThươngW
Can TrườngE
Bán Nguyệt ThươngR

Tại bản vá 15.19, Jungle Xin Zhao đã được chơi trong 18,507 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.72% tỷ lệ thắng và 4.91% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Xin Zhao mạnh khi đối đầu với Gragas, PoppyZac nhưng yếu khi đối đầu với Xin Zhao bao gồm Shyvana, Brand, và Dr. Mundo. Xin Zhao mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 51.83% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 48.02% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.72%
  • Tỷ lệ chọn4.91%
  • Tỷ lệ cấm3.22%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
25.07%2,093 Trận
61.25%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
14.52%1,212 Trận
63.61%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
5.01%418 Trận
55.02%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
4.23%353 Trận
55.81%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
3.13%261 Trận
62.07%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.54%212 Trận
53.3%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.98%165 Trận
56.97%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.92%160 Trận
65.63%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
1.89%158 Trận
60.13%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Giáp Thiên Thần
1.76%147 Trận
67.35%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.44%120 Trận
59.17%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.2%100 Trận
57%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.09%91 Trận
61.54%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
0.98%82 Trận
58.54%
Rìu Đại Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.93%78 Trận
74.36%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
52.92%8,065 Trận
51.33%
Giày Thủy Ngân
45.38%6,916 Trận
51.3%
Giày Bạc
0.72%109 Trận
56.88%
Giày Cuồng Nộ
0.52%80 Trận
55%
Giày Khai Sáng Ionia
0.4%61 Trận
70.49%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
54.15%9,175 Trận
50.27%
Linh Hồn Phong Hồ
21.39%3,624 Trận
50.08%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
12.36%2,095 Trận
46.63%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.23%716 Trận
47.77%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
4.22%715 Trận
48.95%
Linh Hồn Mộc Long
2.48%420 Trận
50.24%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.34%57 Trận
47.37%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.21%35 Trận
51.43%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.14%24 Trận
41.67%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.06%11 Trận
72.73%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.05%9 Trận
77.78%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%8 Trận
50%
Giáp Lụa
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%5 Trận
80%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.02%4 Trận
75%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.02%3 Trận
66.67%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
88.29%15,051 Trận
50.54%
Rìu Đen
59.26%10,102 Trận
53.59%
Móng Vuốt Sterak
21.72%3,702 Trận
59.02%
Rìu Đại Mãng Xà
18.51%3,156 Trận
54.63%
Nguyệt Đao
17.86%3,044 Trận
49.7%
Vũ Điệu Tử Thần
16.37%2,790 Trận
62.15%
Chùy Gai Malmortius
5.58%952 Trận
54.1%
Giáp Thiên Thần
3.57%608 Trận
65.13%
Gươm Đồ Tể
2.67%456 Trận
39.91%
Chùy Phản Kích
2.33%397 Trận
54.66%
Rìu Tiamat
2.17%370 Trận
56.76%
Kiếm B.F.
2.04%348 Trận
65.23%
Giáp Tâm Linh
1.65%282 Trận
64.18%
Khiên Băng Randuin
1.54%262 Trận
51.91%
Gươm Suy Vong
1.47%251 Trận
52.99%
Súng Hải Tặc
1.46%249 Trận
44.58%
Tam Hợp Kiếm
1.27%217 Trận
57.6%
Áo Choàng Gai
1.23%210 Trận
38.1%
Kiếm Ác Xà
0.84%143 Trận
48.25%
Kiếm Ma Youmuu
0.8%137 Trận
38.69%
Mãng Xà Kích
0.8%136 Trận
53.68%
Tim Băng
0.79%134 Trận
55.22%
Giáp Gai
0.79%135 Trận
58.52%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.72%122 Trận
55.74%
Ngọn Giáo Shojin
0.68%116 Trận
56.03%
Đao Tím
0.65%110 Trận
63.64%
Nỏ Thần Dominik
0.61%104 Trận
55.77%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.58%99 Trận
50.51%
Kiếm Điện Phong
0.55%93 Trận
55.91%
Dao Hung Tàn
0.45%76 Trận
38.16%