


85.99%72,436 TrậnTỷ lệ chọn51.71%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































6.76%5,693 TrậnTỷ lệ chọn49.22%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Xin ZhaoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.6381,257 Trận | 51.5% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 68.6%23,190 Trận | 65.43% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 49.34%40,940 Trận | 51.52% |
![]() | 25.69%21,318 Trận | 51.67% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.35%39,760 Trận | 52.14% |
![]() | 42.44%31,052 Trận | 53.81% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.07%9,129 Trận | 61.47% |
![]() ![]() ![]() | 8.56%3,245 Trận | 60.28% |
![]() ![]() ![]() | 6.68%2,533 Trận | 61.43% |
![]() ![]() ![]() | 5.78%2,192 Trận | 59.44% |
![]() ![]() ![]() | 3.25%1,233 Trận | 61.39% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.45%2,537 Trận |
![]() | 63.49%1,668 Trận |
![]() | 61.97%773 Trận |
![]() | 66.79%527 Trận |
![]() | 72.96%503 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.91%228 Trận |
![]() | 62.44%205 Trận |
![]() | 61.54%117 Trận |
![]() | 60.68%117 Trận |
![]() | 54.64%97 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |