


59.44%62,374 TrậnTỷ lệ chọn50.05%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































12.69%13,316 TrậnTỷ lệ chọn48.19%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































ViktorPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 9798,254 Trận | 50.11% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 34.59%1,232 Trận | 18.43% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.31%99,399 Trận | 49.98% |
![]() 2 ![]() | 1.87%1,930 Trận | 50.62% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 62.73%60,936 Trận | 51.27% |
![]() | 16.61%16,137 Trận | 50.75% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.64%12,229 Trận | 53.12% |
![]() ![]() ![]() | 11.14%5,765 Trận | 54.45% |
![]() ![]() ![]() | 5.3%2,744 Trận | 55.14% |
![]() ![]() ![]() | 4.89%2,528 Trận | 46.91% |
![]() ![]() ![]() | 3.62%1,874 Trận | 57.84% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.93%4,364 Trận |
![]() | 54.39%3,668 Trận |
![]() | 58.81%3,217 Trận |
![]() | 59.39%889 Trận |
![]() | 84.43%700 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.16%641 Trận |
![]() | 59.16%573 Trận |
![]() | 55.5%409 Trận |
![]() | 55.71%219 Trận |
![]() | 55.35%159 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 30.77%13 Trận |
![]() | 76.92%13 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 25%8 Trận |