


57.49%43,418 TrậnTỷ lệ chọn49.43%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































11.74%8,866 TrậnTỷ lệ chọn48.61%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































ViktorPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.7271,779 Trận | 49.5% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 36.51%690 Trận | 20.72% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.45%72,461 Trận | 49.59% |
![]() 2 ![]() | 1.76%1,324 Trận | 46.22% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 63.02%45,157 Trận | 50.96% |
![]() | 17.85%12,792 Trận | 49.01% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.86%4,856 Trận | 51.38% |
![]() ![]() ![]() | 6.57%2,690 Trận | 55.09% |
![]() ![]() ![]() | 5.34%2,186 Trận | 54.35% |
![]() ![]() ![]() | 4.39%1,798 Trận | 56.34% |
![]() ![]() ![]() | 3.57%1,463 Trận | 55.23% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.61%4,388 Trận |
![]() | 53.27%3,077 Trận |
![]() | 57.96%3,052 Trận |
![]() | 60.54%811 Trận |
![]() | 84.82%626 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.3%745 Trận |
![]() | 60.5%686 Trận |
![]() | 59.85%523 Trận |
![]() | 54.7%287 Trận |
![]() | 56.12%196 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 54.17%24 Trận |
![]() | 40%20 Trận |
![]() | 53.33%15 Trận |
![]() | 64.29%14 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |