


59.79%49,518 TrậnTỷ lệ chọn49.82%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































12.73%10,542 TrậnTỷ lệ chọn48.46%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































ViktorPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.9676,986 Trận | 49.98% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QEWEEREQEQRQQWW | 35.16%967 Trận | 18.72% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 96.31%78,254 Trận | 49.87% |
![]() 2 ![]() | 1.89%1,533 Trận | 50.16% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 62.93%48,036 Trận | 51.19% |
![]() | 16%12,213 Trận | 50.34% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.07%9,356 Trận | 53.36% |
![]() ![]() ![]() | 10.94%4,437 Trận | 54.43% |
![]() ![]() ![]() | 5.56%2,254 Trận | 54.44% |
![]() ![]() ![]() | 4.76%1,932 Trận | 46.53% |
![]() ![]() ![]() | 3.64%1,478 Trận | 56.83% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.46%3,442 Trận |
![]() | 53.78%2,843 Trận |
![]() | 58.97%2,508 Trận |
![]() | 58.62%708 Trận |
![]() | 85.35%553 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.94%497 Trận |
![]() | 59.19%446 Trận |
![]() | 55.28%322 Trận |
![]() | 54.1%183 Trận |
![]() | 56.8%125 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 36.36%11 Trận |
![]() | 81.82%11 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |