


78.10%55,064 TrậnTỷ lệ chọn51.44%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































8.97%6,324 TrậnTỷ lệ chọn51.39%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































RellPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 89.5462,335 Trận | 51.59% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWEWEREEQQ | 78.51%8,166 Trận | 71.3% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 97.92%68,032 Trận | 51.35% |
![]() | 1.19%828 Trận | 51.09% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 39.49%26,834 Trận | 50.79% |
![]() | 28.22%19,176 Trận | 53.49% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 64.77%45,483 Trận | 51.14% |
![]() | 21.75%15,271 Trận | 52.33% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.42%2,181 Trận | 61.35% |
![]() ![]() ![]() | 8.46%1,280 Trận | 61.8% |
![]() ![]() ![]() | 7.33%1,109 Trận | 58.88% |
![]() ![]() ![]() | 4.8%726 Trận | 62.95% |
![]() ![]() ![]() | 4.27%645 Trận | 60.16% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.04%326 Trận |
![]() | 59.11%269 Trận |
![]() | 64.98%217 Trận |
![]() | 62.84%148 Trận |
![]() | 60.55%109 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 0%2 Trận |