Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

39.1%0.1%23

49.8%69.7%15,531

44.1%0.3%59

44%0.9%200

49.6%4.8%1,076

49.8%64.3%14,337

47.1%2%437

49%8.4%1,873

49.9%59.7%13,303

50.4%5.1%1,143

47.5%1.1%238

49.7%63.9%14,232
Kiên Định

49.7%57.2%12,742

50.2%0.9%205

48.1%0.2%54

40%0%5

45.5%0.1%11

51.5%3.4%763

49.8%58.2%12,976

50%0.2%54

21.4%0.1%14
Cảm Hứng

49.9%94.9%21,148

49.6%70.7%15,761

49.3%65%14,473
Mảnh ngọc

39.1%0.1%23

49.8%69.7%15,531

44.1%0.3%59

44%0.9%200

49.6%4.8%1,076

49.8%64.3%14,337

47.1%2%437

49%8.4%1,873

49.9%59.7%13,303

50.4%5.1%1,143

47.5%1.1%238

49.7%63.9%14,232
Kiên Định

49.7%57.2%12,742

50.2%0.9%205

48.1%0.2%54

40%0%5

45.5%0.1%11

51.5%3.4%763

49.8%58.2%12,976

50%0.2%54

21.4%0.1%14
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
RellPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 73.216,230 Trận | 49.88% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWEWEREEQQ | 79.41%2,927 Trận | 69.73% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 97.8%22,858 Trận | 49.68% |
![]() | 1.35%316 Trận | 50.63% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 39.87%8,996 Trận | 49.28% |
![]() | 28.54%6,441 Trận | 52.62% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 70.23%16,602 Trận | 49.87% |
![]() | 19.95%4,715 Trận | 50.63% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 15.12%696 Trận | 60.49% |
![]() ![]() ![]() | 8.06%371 Trận | 56.87% |
![]() ![]() ![]() | 6.26%288 Trận | 61.81% |
![]() ![]() ![]() | 5.65%260 Trận | 64.23% |
![]() ![]() ![]() | 2.89%133 Trận | 56.39% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.29%109 Trận |
![]() | 46.75%77 Trận |
![]() | 64%75 Trận |
![]() | 62.16%37 Trận |
![]() | 47.37%19 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo