Tên hiển thị + #NA1
Nocturne

Nocturne Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.12

Bậc 1
Mỗi vài giây, đòn đánh kế tiếp của Nocturne gây thêm sát thương vật lý lên các kẻ địch xung quanh và hồi máu cho nó. <br><br>Đòn đánh của Nocturne giảm hồi chiêu kỹ năng này.
Thanh Gươm Bóng TốiQ
Bóng Đen Bao PhủW
Nỗi Kinh Hoàng Tột ĐộE
Hoang TưởngR

Tại bản vá 15.12, Jungle Nocturne đã được chơi trong 8,521 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.39% tỷ lệ thắng và 6.41% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Chùy Phản Kích, Khiên Hextech Thử Nghiệm, and Rìu ĐenBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Áp Đảo (Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Tối Thượng) cho ngọc nhánh phụ.Nocturne mạnh khi đối đầu với Poppy, NaafiriRammus nhưng yếu khi đối đầu với Nocturne bao gồm Zac, Sejuani, và Fiddlesticks. Nocturne mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 52.63% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 49.82% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.39%
  • Tỷ lệ chọn6.41%
  • Tỷ lệ cấm10.73%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Rìu Đen
25.81%1,234 Trận
56.97%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Móng Vuốt Sterak
7.72%369 Trận
56.1%
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
4.69%224 Trận
60.27%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
3.24%155 Trận
56.77%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Vũ Điệu Tử Thần
2.38%114 Trận
62.28%
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Khiên Hextech Thử Nghiệm
2.11%101 Trận
51.49%
Mũi Tên Yun Tal
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.9%91 Trận
47.25%
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.72%82 Trận
58.54%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Nguyên Tố Luân
1.44%69 Trận
69.57%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Phản Kích
Móng Vuốt Sterak
1.28%61 Trận
59.02%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Nguyệt Đao
1.19%57 Trận
59.65%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Gai Malmortius
1%48 Trận
47.92%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Kiếm Ác Xà
0.9%43 Trận
58.14%
Nguyệt Đao
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
0.82%39 Trận
51.28%
Chùy Phản Kích
Nguyệt Đao
Rìu Đen
0.79%38 Trận
55.26%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
52.45%3,892 Trận
52.08%
Giày Thủy Ngân
35.25%2,616 Trận
51.8%
Giày Khai Sáng Ionia
8.09%600 Trận
51.33%
Giày Cuồng Nộ
2.6%193 Trận
48.7%
Giày Bạc
1.55%115 Trận
68.7%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
43.16%3,592 Trận
51.14%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
33.9%2,821 Trận
52.68%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
9.85%820 Trận
49.39%
Linh Hồn Phong Hồ
5.79%482 Trận
49.38%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
3.11%259 Trận
54.05%
Linh Hồn Mộc Long
3.08%256 Trận
52.34%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.37%31 Trận
51.61%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.29%24 Trận
79.17%
Dao Găm
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.13%11 Trận
54.55%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.06%5 Trận
40%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.04%3 Trận
33.33%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%2 Trận
50%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.02%2 Trận
0%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2
0.02%2 Trận
100%
Dao Găm
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
0.01%1 Trận
100%
Trang bị
Core Items Table
Chùy Phản Kích
78.6%6,436 Trận
52.49%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
58.35%4,778 Trận
52.76%
Rìu Đen
40.36%3,305 Trận
54.46%
Móng Vuốt Sterak
14.61%1,196 Trận
58.53%
Nguyệt Đao
11.08%907 Trận
52.26%
Vũ Điệu Tử Thần
10.1%827 Trận
58.4%
Nguyên Tố Luân
9.82%804 Trận
57.34%
Mãng Xà Kích
5.41%443 Trận
55.3%
Gươm Đồ Tể
4.32%354 Trận
38.98%
Mũi Tên Yun Tal
4.09%335 Trận
46.57%
Chùy Gai Malmortius
3.77%309 Trận
59.87%
Kiếm Ác Xà
3.4%278 Trận
55.4%
Giáp Thiên Thần
3.07%251 Trận
66.14%
Dao Hung Tàn
2.47%202 Trận
50%
Rìu Tiamat
2.37%194 Trận
47.94%
Gươm Suy Vong
2.31%189 Trận
48.15%
Kiếm Điện Phong
1.93%158 Trận
51.27%
Tim Băng
1.86%152 Trận
50%
Súng Hải Tặc
1.83%150 Trận
46.67%
Gươm Thức Thời
1.77%145 Trận
50.34%
Áo Choàng Bóng Tối
1.75%143 Trận
51.75%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.54%126 Trận
53.17%
Khiên Băng Randuin
1.51%124 Trận
58.87%
Kiếm B.F.
1.51%124 Trận
63.71%
Đao Tím
1.37%112 Trận
57.14%
Áo Choàng Gai
1.06%87 Trận
41.38%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.04%85 Trận
48.24%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.96%79 Trận
58.23%
Thương Phục Hận Serylda
0.88%72 Trận
61.11%
Giáo Thiên Ly
0.88%72 Trận
61.11%