Tên hiển thị + #NA1
Nocturne

Nocturne Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.12

Bậc 1
Mỗi vài giây, đòn đánh kế tiếp của Nocturne gây thêm sát thương vật lý lên các kẻ địch xung quanh và hồi máu cho nó. <br><br>Đòn đánh của Nocturne giảm hồi chiêu kỹ năng này.
Thanh Gươm Bóng TốiQ
Bóng Đen Bao PhủW
Nỗi Kinh Hoàng Tột ĐộE
Hoang TưởngR

Tại bản vá 15.12, Jungle Nocturne đã được chơi trong 16,488 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.92% tỷ lệ thắng và 6.53% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Chùy Phản Kích, Khiên Hextech Thử Nghiệm, and Rìu ĐenBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Áp Đảo (Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Tối Thượng) cho ngọc nhánh phụ.Nocturne mạnh khi đối đầu với Naafiri, KarthusVi nhưng yếu khi đối đầu với Nocturne bao gồm Zac, Kindred, và Udyr. Nocturne mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 52.93% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 50.81% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.92%
  • Tỷ lệ chọn6.53%
  • Tỷ lệ cấm10.84%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Rìu Đen
26.27%2,384 Trận
55.66%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Móng Vuốt Sterak
7.56%686 Trận
57.58%
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
4.25%386 Trận
58.29%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
3.07%279 Trận
57.71%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Vũ Điệu Tử Thần
2.51%228 Trận
59.21%
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Khiên Hextech Thử Nghiệm
2.25%204 Trận
59.8%
Mũi Tên Yun Tal
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.84%167 Trận
51.5%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Nguyên Tố Luân
1.7%154 Trận
64.94%
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.61%146 Trận
60.96%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Phản Kích
Móng Vuốt Sterak
1.29%117 Trận
54.7%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Nguyệt Đao
1.22%111 Trận
55.86%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Gai Malmortius
1.04%94 Trận
51.06%
Chùy Phản Kích
Nguyệt Đao
Rìu Đen
0.86%78 Trận
51.28%
Nguyệt Đao
Chùy Phản Kích
Rìu Đen
0.84%76 Trận
52.63%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Kiếm Ác Xà
0.8%73 Trận
60.27%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
51.76%7,270 Trận
52.9%
Giày Thủy Ngân
35.46%4,981 Trận
51.88%
Giày Khai Sáng Ionia
8.28%1,163 Trận
54.86%
Giày Cuồng Nộ
2.76%387 Trận
50.65%
Giày Bạc
1.64%231 Trận
61.47%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
43.17%6,752 Trận
51.18%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
33.67%5,266 Trận
53.61%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
10.08%1,576 Trận
49.24%
Linh Hồn Phong Hồ
6.01%940 Trận
51.81%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
3.16%495 Trận
52.53%
Linh Hồn Mộc Long
2.83%443 Trận
53.72%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.42%66 Trận
53.03%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.23%36 Trận
75%
Dao Găm
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.09%14 Trận
50%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%8 Trận
37.5%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%6 Trận
50%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.04%7 Trận
57.14%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.02%3 Trận
66.67%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%3 Trận
33.33%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
2
0.01%2 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Chùy Phản Kích
78.77%12,137 Trận
52.83%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
59.19%9,120 Trận
53.34%
Rìu Đen
40.05%6,171 Trận
54.25%
Móng Vuốt Sterak
14.34%2,210 Trận
58.01%
Nguyệt Đao
11.79%1,817 Trận
52.39%
Vũ Điệu Tử Thần
10.43%1,607 Trận
58.56%
Nguyên Tố Luân
10.05%1,549 Trận
57.52%
Mãng Xà Kích
5.51%849 Trận
55.59%
Gươm Đồ Tể
4.43%683 Trận
42.31%
Mũi Tên Yun Tal
4.19%646 Trận
49.69%
Chùy Gai Malmortius
3.95%608 Trận
58.72%
Kiếm Ác Xà
3.62%558 Trận
53.94%
Giáp Thiên Thần
2.81%433 Trận
64.67%
Gươm Suy Vong
2.36%364 Trận
50.55%
Rìu Tiamat
2.29%353 Trận
44.48%
Dao Hung Tàn
2.14%329 Trận
48.63%
Tim Băng
1.9%293 Trận
53.92%
Áo Choàng Bóng Tối
1.82%280 Trận
52.14%
Súng Hải Tặc
1.67%258 Trận
50.78%
Gươm Thức Thời
1.65%255 Trận
54.51%
Kiếm Điện Phong
1.62%249 Trận
53.41%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.5%231 Trận
54.11%
Khiên Băng Randuin
1.45%224 Trận
56.25%
Kiếm B.F.
1.42%219 Trận
66.67%
Đao Tím
1.32%204 Trận
58.82%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.95%147 Trận
61.22%
Áo Choàng Gai
0.93%143 Trận
44.06%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.93%143 Trận
54.55%
Thương Phục Hận Serylda
0.86%132 Trận
63.64%
Lời Nhắc Tử Vong
0.84%130 Trận
47.69%