Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

34.6%0.1%26

53.7%0.2%41

50%0%8

51.1%98.4%26,400

36.4%0.1%22

51.1%98.5%26,424

41.4%0.1%29

51.1%96.6%25,904

53.5%1.9%503

51.5%0.3%68

50.7%25.6%6,870

52.2%6.1%1,648

51.2%66.9%17,957
Chuẩn Xác

66.7%0%6

51.5%81.1%21,754

45.5%0.1%22

60.5%0.1%38

0%0%0

36.8%0.1%38

51.5%80.7%21,658

46.7%0.1%15

50.6%0.3%77
Cảm Hứng

51%97%26,032

51%99.6%26,712

51%92.2%24,737
Mảnh ngọc

34.6%0.1%26

53.7%0.2%41

50%0%8

51.1%98.4%26,400

36.4%0.1%22

51.1%98.5%26,424

41.4%0.1%29

51.1%96.6%25,904

53.5%1.9%503

51.5%0.3%68

50.7%25.6%6,870

52.2%6.1%1,648

51.2%66.9%17,957
Chuẩn Xác

66.7%0%6

51.5%81.1%21,754

45.5%0.1%22

60.5%0.1%38

0%0%0

36.8%0.1%38

51.5%80.7%21,658

46.7%0.1%15

50.6%0.3%77
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Ngộ KhôngPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.6126,585 Trận | 51.04% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 82.69%11,587 Trận | 65.7% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 49.98%14,080 Trận | 50.43% |
![]() | 25.58%7,206 Trận | 52.04% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.28%12,734 Trận | 53.35% |
![]() | 46.7%11,596 Trận | 52.09% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 39.61%5,765 Trận | 60.24% |
![]() ![]() ![]() | 8.83%1,285 Trận | 59.77% |
![]() ![]() ![]() | 7.63%1,110 Trận | 61.44% |
![]() ![]() ![]() | 6.17%898 Trận | 57.68% |
![]() ![]() ![]() | 5.19%755 Trận | 57.22% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.84%1,095 Trận |
![]() | 65.18%1,077 Trận |
![]() | 62.41%572 Trận |
![]() | 60.5%519 Trận |
![]() | 67.24%406 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 71.81%227 Trận |
![]() | 65.96%188 Trận |
![]() | 60%95 Trận |
![]() | 66.1%59 Trận |
![]() | 60.87%46 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo