


86.95%112,564 TrậnTỷ lệ chọn52.04%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































3.57%4,617 TrậnTỷ lệ chọn46.03%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 84.65105,037 Trận | 51.79% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.83%38,894 Trận | 62.83% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.61%124,011 Trận | 51.58% |
![]() ![]() ![]() | 0.32%408 Trận | 59.56% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.65%59,855 Trận | 53.06% |
![]() | 22.74%24,906 Trận | 51.16% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 43.56%35,767 Trận | 56.6% |
![]() ![]() ![]() | 11.92%9,791 Trận | 56.58% |
![]() ![]() ![]() | 7.01%5,752 Trận | 53.37% |
![]() ![]() ![]() | 4.31%3,535 Trận | 57.06% |
![]() ![]() ![]() | 3%2,460 Trận | 55.89% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.8%12,567 Trận |
![]() | 54.51%5,880 Trận |
![]() | 57.86%3,277 Trận |
![]() | 58.82%3,247 Trận |
![]() | 56.12%2,639 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.21%2,949 Trận |
![]() | 61.73%1,957 Trận |
![]() | 59.18%730 Trận |
![]() | 57.04%568 Trận |
![]() | 52.55%491 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.8%109 Trận |
![]() | 48.15%54 Trận |
![]() | 34.21%38 Trận |
![]() | 50%28 Trận |
![]() | 53.85%26 Trận |