


82.62%137,100 TrậnTỷ lệ chọn52.22%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































7.15%11,859 TrậnTỷ lệ chọn48.79%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.01135,534 Trận | 52.07% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 69.12%44,735 Trận | 63.44% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.76%160,800 Trận | 51.8% |
![]() ![]() ![]() | 0.32%521 Trận | 54.32% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.32%72,874 Trận | 53.08% |
![]() | 20.49%29,088 Trận | 54% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 41.04%45,674 Trận | 56.84% |
![]() ![]() ![]() | 13.07%14,545 Trận | 55.84% |
![]() ![]() ![]() | 8.23%9,165 Trận | 52.12% |
![]() ![]() ![]() | 6.92%7,701 Trận | 57.4% |
![]() ![]() ![]() | 3.16%3,513 Trận | 55.51% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.36%19,047 Trận |
![]() | 54.96%8,266 Trận |
![]() | 56.38%4,745 Trận |
![]() | 59.2%4,537 Trận |
![]() | 58.35%4,259 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.45%5,456 Trận |
![]() | 61.57%3,318 Trận |
![]() | 57.39%1,157 Trận |
![]() | 57.73%970 Trận |
![]() | 54.71%923 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.99%278 Trận |
![]() | 48.2%139 Trận |
![]() | 39.33%89 Trận |
![]() | 35.59%59 Trận |
![]() | 52.63%57 Trận |