


87.38%9,448 TrậnTỷ lệ chọn52.06%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































4.13%447 TrậnTỷ lệ chọn45.41%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.188,931 Trận | 51.91% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 73.32%3,092 Trận | 64.04% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.92%10,856 Trận | 51.68% |
![]() ![]() 2 ![]() | 0.32%35 Trận | 57.14% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.55%4,838 Trận | 52.77% |
![]() | 20.21%1,861 Trận | 51.37% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 46.31%3,317 Trận | 56.1% |
![]() ![]() ![]() | 13.42%961 Trận | 56.4% |
![]() ![]() ![]() | 7.08%507 Trận | 52.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.31%309 Trận | 49.19% |
![]() ![]() ![]() | 2.49%178 Trận | 47.19% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.11%970 Trận |
![]() | 52.38%441 Trận |
![]() | 58.7%276 Trận |
![]() | 55.6%232 Trận |
![]() | 55.19%212 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.38%290 Trận |
![]() | 60.34%174 Trận |
![]() | 70.83%72 Trận |
![]() | 68.75%48 Trận |
![]() | 53.85%39 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |