Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

50%0%4

49%11.2%2,012

51%73.7%13,219

48.2%0.3%56

50.8%84.5%15,153

42.3%0.1%26

50.8%83.9%15,042

55.4%0.4%74

47.9%0.7%119

50.1%70.1%12,567

44.1%0.2%34

53.9%14.7%2,634
Pháp Thuật

75%0%4

55.1%3.3%593

53.8%0.6%106

53.4%1.3%234

58.3%0.1%12

49.8%57.9%10,375

49.9%60.3%10,813

56.8%0.3%44

55.8%0.9%163
Cảm Hứng

50.7%74.2%13,303

50.6%98.8%17,715

50.7%86%15,421
Mảnh ngọc

50%0%4

49%11.2%2,012

51%73.7%13,219

48.2%0.3%56

50.8%84.5%15,153

42.3%0.1%26

50.8%83.9%15,042

55.4%0.4%74

47.9%0.7%119

50.1%70.1%12,567

44.1%0.2%34

53.9%14.7%2,634
Pháp Thuật

75%0%4

55.1%3.3%593

53.8%0.6%106

53.4%1.3%234

58.3%0.1%12

49.8%57.9%10,375

49.9%60.3%10,813

56.8%0.3%44

55.8%0.9%163
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
GragasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.2217,350 Trận | 50.55% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 34.7%4,384 Trận | 54.33% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 82.51%15,639 Trận | 50.36% |
![]() 2 ![]() | 8.59%1,628 Trận | 49.08% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 61.4%11,016 Trận | 50.64% |
![]() | 27.87%5,001 Trận | 52.47% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 15.39%1,472 Trận | 54.14% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 6.91%661 Trận | 56.73% |
![]() ![]() ![]() | 3.43%328 Trận | 56.71% |
![]() ![]() ![]() | 1.63%156 Trận | 54.49% |
![]() ![]() ![]() | 1.58%151 Trận | 64.9% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.38%729 Trận |
![]() | 59.66%533 Trận |
![]() | 54.78%314 Trận |
![]() | 62.5%224 Trận |
![]() | 54.08%196 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.97%159 Trận |
![]() | 61.11%126 Trận |
![]() | 58.11%74 Trận |
![]() | 41.03%39 Trận |
![]() | 65.79%38 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo