Tên hiển thị + #NA1
Gragas

Gragas Xây dựng của đối thủ cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 3
Sau vài giây, Gragas lại được hồi máu khi sử dụng kỹ năng.
Lăn Thùng RượuQ
Say Quá Hóa CuồngW
Lăn BụngE
Thùng Rượu NổR

Tại bản vá 15.17, Top Gragas đã được chơi trong 20,849 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.36% tỷ lệ thắng và 3.24% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nước Mắt Nữ Thần, Trượng Trường Sinh, and Băng Giáp Vĩnh CửuBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Tăng Tốc Pha, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Gragas mạnh khi đối đầu với Ryze, KaynVolibear nhưng yếu khi đối đầu với Gragas bao gồm Quinn, Kled, và Warwick. Gragas mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 51.49% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 47.33% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.36%
  • Tỷ lệ chọn3.24%
  • Tỷ lệ cấm1.67%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Tip

Check champion synergies and find the best matching champion!

Triệu Hồi Aery
50%0%4
Thiên Thạch Bí Ẩn
49%11.2%2,012
Tăng Tốc Pha
51%73.7%13,219
Bậc Thầy Nguyên Tố
48.2%0.3%56
Dải Băng Năng Lượng
50.8%84.5%15,153
Áo Choàng Mây
42.3%0.1%26
Thăng Tiến Sức Mạnh
50.8%83.9%15,042
Mau Lẹ
55.4%0.4%74
Tập Trung Tuyệt Đối
47.9%0.7%119
Thiêu Rụi
50.1%70.1%12,567
Thủy Thượng Phiêu
44.1%0.2%34
Cuồng Phong Tích Tụ
53.9%14.7%2,634
Pháp Thuật
Tốc Biến Ma Thuật
75%0%4
Bước Chân Màu Nhiệm
55.1%3.3%593
Hoàn Tiền
53.8%0.6%106
Thuốc Thần Nhân Ba
53.4%1.3%234
Thuốc Thời Gian
58.3%0.1%12
Giao Hàng Bánh Quy
49.8%57.9%10,375
Thấu Thị Vũ Trụ
49.9%60.3%10,813
Vận Tốc Tiếp Cận
56.8%0.3%44
Nhạc Nào Cũng Nhảy
55.8%0.9%163
Cảm Hứng
Sức Mạnh Thích Ứng
50.7%74.2%13,303
Sức Mạnh Thích Ứng
50.6%98.8%17,715
Máu Tăng Tiến
50.7%86%15,421
Mảnh ngọc
Gragasxây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
97.2217,350 Trận
50.55%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Lăn Thùng RượuQ
Lăn BụngE
Say Quá Hóa CuồngW
QEWQQRQEQEREEWW
34.7%4,384 Trận
54.33%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
82.51%15,639 Trận
50.36%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
8.59%1,628 Trận
49.08%
Boots Table
Giày
Giày Khai Sáng Ionia
61.4%11,016 Trận
50.64%
Giày Pháp Sư
27.87%5,001 Trận
52.47%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Động Cơ Vũ Trụ
15.39%1,472 Trận
54.14%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Động Cơ Vũ Trụ
6.91%661 Trận
56.73%
Đai Tên Lửa Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.43%328 Trận
56.71%
Trượng Trường Sinh
Động Cơ Vũ Trụ
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.63%156 Trận
54.49%
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.58%151 Trận
64.9%
Depth 4 Items Table
Trang bị Thứ tư
Đồng Hồ Cát Zhonya
56.38%729 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
59.66%533 Trận
Ngọn Lửa Hắc Hóa
54.78%314 Trận
Kiếm Tai Ương
62.5%224 Trận
Trượng Hư Vô
54.08%196 Trận
Depth 5 Items Table
Trang bị Thứ năm
Mũ Phù Thủy Rabadon
55.97%159 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
61.11%126 Trận
Trượng Hư Vô
58.11%74 Trận
Ngọn Lửa Hắc Hóa
41.03%39 Trận
Quyền Trượng Bão Tố
65.79%38 Trận
Depth 6 Items Table
Trang bị Thứ sáu
Kiếm Tai Ương
0%3 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
66.67%3 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
66.67%3 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
50%2 Trận
Trượng Hư Vô
50%2 Trận