Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

49.4%18.5%790

51.5%73.5%3,136

100%0%1

49%2.3%96

50%0.2%8

51.1%89.6%3,823

52.5%11.5%491

50.8%78.2%3,336

53%2.3%100

51.6%70.4%3,004

55.2%5.8%248

47.3%15.8%675
Áp Đảo

57.4%3%129

53.8%0.6%26

56.9%1.5%65

50.6%48.3%2,063

51.2%1%41

56.3%2.6%112

55%1.9%80

51.3%34.6%1,477

49.8%15.5%661
Pháp Thuật

50.4%60.2%2,571

51.1%99.3%4,237

51%86.3%3,685
Mảnh ngọc

49.4%18.5%790

51.5%73.5%3,136

100%0%1

49%2.3%96

50%0.2%8

51.1%89.6%3,823

52.5%11.5%491

50.8%78.2%3,336

53%2.3%100

51.6%70.4%3,004

55.2%5.8%248

47.3%15.8%675
Áp Đảo

57.4%3%129

53.8%0.6%26

56.9%1.5%65

50.6%48.3%2,063

51.2%1%41

56.3%2.6%112

55%1.9%80

51.3%34.6%1,477

49.8%15.5%661
Pháp Thuật
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
GragasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.984,234 Trận | 50.92% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 53%1,377 Trận | 64.34% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.27%2,269 Trận | 50.42% |
![]() ![]() | 20.34%918 Trận | 49.78% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 84.34%3,629 Trận | 52.6% |
![]() | 13.36%575 Trận | 46.78% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.82%316 Trận | 43.67% |
![]() ![]() ![]() | 7.37%197 Trận | 54.82% |
![]() ![]() ![]() | 6.81%182 Trận | 53.3% |
![]() ![]() ![]() | 4.71%126 Trận | 57.94% |
![]() ![]() ![]() | 3.29%88 Trận | 61.36% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.96%268 Trận |
![]() | 60%215 Trận |
![]() | 52.13%188 Trận |
![]() | 59.74%77 Trận |
![]() | 90.91%66 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.55%55 Trận |
![]() | 67.31%52 Trận |
![]() | 73.91%46 Trận |
![]() | 66.67%24 Trận |
![]() | 90%20 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo