


67.47%56 TrậnTỷ lệ chọn44.64%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































21.69%18 TrậnTỷ lệ chọn33.33%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































FizzPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 91.4675 Trận | 45.33% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREWEWRWWQQ | 65%26 Trận | 50% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 91.14%72 Trận | 38.89% |
![]() ![]() ![]() 2 | 2.53%2 Trận | 0% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.27%44 Trận | 43.18% |
![]() | 34.25%25 Trận | 32% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 10%4 Trận | 75% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.5%3 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 7.5%3 Trận | 0% |
![]() ![]() ![]() | 7.5%3 Trận | 33.33% |
![]() ![]() ![]() | 7.5%3 Trận | 0% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5