Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'Gath Trang bị cho Top, Bản vá 15.12

Bậc 3
Bất cứ khi nào Cho'Gath tiêu diệt một đơn vị, hắn được hồi lại Máu và Năng lượng. Giá trị này gia tăng dựa trên cấp của Cho'Gath.
Rạn NứtQ
Tiếng Gầm Hoang DãW
Phóng GaiE
Xơi TáiR

Tại bản vá 15.12, Top Cho'Gath đã được chơi trong 3,414 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.64% tỷ lệ thắng và 2.81% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Trái Tim Khổng Thần, Khiên Thái Dương, and Áo Choàng Diệt VongBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Tàn Phá Hủy Diệt, Kiểm Soát Điều Kiện, Lan Tràn) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Cho'Gath mạnh khi đối đầu với Malphite, GarenJayce nhưng yếu khi đối đầu với Cho'Gath bao gồm Gwen, Urgot, và Shen. Cho'Gath mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 55.22% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 46.03% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.64%
  • Tỷ lệ chọn2.81%
  • Tỷ lệ cấm0.88%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
8.56%180 Trận
60%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
6.14%129 Trận
59.69%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
4.23%89 Trận
55.06%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Hắc Quang
Giáp Gai
3.38%71 Trận
47.89%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Hắc Quang
1.57%33 Trận
45.45%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Khiên Thái Dương
1.52%32 Trận
56.25%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.28%27 Trận
62.96%
Trái Tim Khổng Thần
Quyền Trượng Ác Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.19%25 Trận
56%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
0.95%20 Trận
60%
Vương Miện Shurelya
Giáp Liệt Sĩ
Quyền Trượng Ác Thần
0.9%19 Trận
57.89%
Đai Tên Lửa Hextech
Quyền Trượng Ác Thần
Áo Choàng Diệt Vong
0.9%19 Trận
57.89%
Áo Choàng Hắc Quang
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
0.86%18 Trận
77.78%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Quyền Trượng Ác Thần
0.76%16 Trận
62.5%
Vương Miện Shurelya
Quyền Trượng Ác Thần
Giáp Liệt Sĩ
0.71%15 Trận
60%
Vương Miện Shurelya
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
0.71%15 Trận
73.33%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
43.2%1,386 Trận
49.42%
Giày Thủy Ngân
26.81%860 Trận
53.49%
Giày Bạc
24.28%779 Trận
54.3%
Giày Đồng Bộ
2.28%73 Trận
57.53%
Giày Pháp Sư
2.03%65 Trận
44.62%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
63.89%2,166 Trận
50.83%
Khiên Doran
Bình Máu
28.76%975 Trận
50.46%
Phong Ấn Hắc Ám
Thuốc Tái Sử Dụng
3.81%129 Trận
55.04%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.44%15 Trận
40%
Nhẫn Doran
0.38%13 Trận
38.46%
Giày
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.38%13 Trận
46.15%
Nhẫn Doran
Bình Máu
0.32%11 Trận
63.64%
Ngọc Lục Bảo
Khiên Doran
Bình Máu
0.27%9 Trận
44.44%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.21%7 Trận
14.29%
Khiên Doran
0.18%6 Trận
33.33%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.15%5 Trận
40%
Ngọc Lục Bảo
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.15%5 Trận
20%
Giáp Lụa
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.12%4 Trận
75%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.12%4 Trận
75%
Ngọc Lục Bảo
Thuốc Tái Sử Dụng
0.12%4 Trận
75%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
63.65%2,105 Trận
51.5%
Áo Choàng Diệt Vong
33.87%1,120 Trận
59.11%
Giáp Gai
26.94%891 Trận
51.07%
Khiên Thái Dương
22.68%750 Trận
54.13%
Quyền Trượng Ác Thần
22.17%733 Trận
55.93%
Áo Choàng Hắc Quang
21.89%724 Trận
52.9%
Áo Choàng Gai
16%529 Trận
44.42%
Giáp Liệt Sĩ
15.39%509 Trận
59.92%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
9.43%312 Trận
53.85%
Vương Miện Shurelya
9.13%302 Trận
52.98%
Đai Tên Lửa Hextech
7.53%249 Trận
49%
Giáp Thiên Nhiên
7.2%238 Trận
58.4%
Trượng Trường Sinh
5.65%187 Trận
52.94%
Vòng Sắt Cổ Tự
5.32%176 Trận
56.82%
Giáp Máu Warmog
4.78%158 Trận
52.53%
Phong Ấn Hắc Ám
4.63%153 Trận
50.33%
Khiên Băng Randuin
4.57%151 Trận
52.98%
Tim Băng
4.02%133 Trận
51.13%
Rìu Đại Mãng Xà
1.87%62 Trận
67.74%
Động Cơ Vũ Trụ
1.54%51 Trận
60.78%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.45%48 Trận
50%
Sách Chiêu Hồn Mejai
1.33%44 Trận
90.91%
Súng Lục Luden
1.3%43 Trận
44.19%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.27%42 Trận
50%
Ngọc Quên Lãng
1.21%40 Trận
40%
Găng Tay Băng Giá
1.12%37 Trận
64.86%
Mặt Nạ Vực Thẳm
1.12%37 Trận
59.46%
Nước Mắt Nữ Thần
1.09%36 Trận
44.44%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.03%34 Trận
44.12%
Quyền Trượng Bão Tố
1%33 Trận
45.45%