


36.58%11,381 TrậnTỷ lệ chọn52.13%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































24.09%7,496 TrậnTỷ lệ chọn50.52%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































Cho'GathPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.2928,117 Trận | 51.23% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 48.23%4,481 Trận | 58.47% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 67.94%20,849 Trận | 51.32% |
![]() ![]() | 27.56%8,459 Trận | 50.64% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 32.51%9,526 Trận | 50.86% |
![]() | 23.7%6,945 Trận | 51.16% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 6.88%1,282 Trận | 56.47% |
![]() ![]() ![]() | 5.2%969 Trận | 60.99% |
![]() ![]() ![]() | 4.7%875 Trận | 62.06% |
![]() ![]() ![]() | 3.35%624 Trận | 57.85% |
![]() ![]() ![]() | 2.97%553 Trận | 57.14% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.41%1,676 Trận |
![]() | 57.23%1,445 Trận |
![]() | 61.88%711 Trận |
![]() | 59.52%620 Trận |
![]() | 63.76%607 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.7%331 Trận |
![]() | 60.98%287 Trận |
![]() | 64.45%256 Trận |
![]() | 64.88%205 Trận |
![]() | 63.78%185 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 46.67%15 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 14.29%7 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |