


42.85%41,573 TrậnTỷ lệ chọn50.07%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































34.37%33,346 TrậnTỷ lệ chọn50.19%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































ZedPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 84.0579,229 Trận | 50.31% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 59.74%36,826 Trận | 56.81% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 3 | 33.49%32,075 Trận | 49.43% |
![]() ![]() | 32.2%30,840 Trận | 50.79% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 72.76%64,285 Trận | 51.39% |
![]() | 20.39%18,016 Trận | 50.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.96%8,785 Trận | 53.38% |
![]() ![]() ![]() | 13.9%8,747 Trận | 54.7% |
![]() ![]() ![]() | 6.81%4,287 Trận | 56.61% |
![]() ![]() ![]() | 3.58%2,253 Trận | 54.28% |
![]() ![]() ![]() | 3.37%2,123 Trận | 49.51% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.94%7,019 Trận |
![]() | 59.94%5,579 Trận |
![]() | 55.43%4,597 Trận |
![]() | 57.86%3,066 Trận |
![]() | 61.32%1,409 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.56%1,425 Trận |
![]() | 56.31%1,220 Trận |
![]() | 62.52%1,038 Trận |
![]() | 59.07%860 Trận |
![]() | 58.52%581 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.12%234 Trận |
![]() | 57.89%57 Trận |
![]() | 60.71%56 Trận |
![]() | 68.63%51 Trận |
![]() | 54.55%44 Trận |