Tên hiển thị + #NA1
Pantheon

Pantheon Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.09

Bậc 4
Cứ sau một vài phép hoặc đòn đánh, phép kế tiếp của Pantheon được cường hóa.
Ngọn Giáo Sao BăngQ
Khiên Trời GiángW
Tiến Công Vũ BãoE
Trời SậpR

Tại bản vá 15.09, Jungle Pantheon đã được chơi trong 6,266 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.11% tỷ lệ thắng và 3.22% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Pantheon mạnh khi đối đầu với Ekko, ShyvanaKha'Zix nhưng yếu khi đối đầu với Pantheon bao gồm Poppy, Nunu & Willump, và Ivern. Pantheon mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 54.42% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 25-30 với 48.87% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.11%
  • Tỷ lệ chọn3.22%
  • Tỷ lệ cấm3.66%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
20.39%706 Trận
55.81%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
10.19%353 Trận
57.51%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Áo Choàng Diệt Vong
7.39%256 Trận
53.52%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
4.22%146 Trận
54.11%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
4.19%145 Trận
55.17%
Kiếm Ma Youmuu
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.54%88 Trận
65.91%
Kiếm Ma Youmuu
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.14%74 Trận
52.7%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
1.91%66 Trận
60.61%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.82%63 Trận
55.56%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
1.82%63 Trận
55.56%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.7%59 Trận
66.1%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
1.53%53 Trận
49.06%
Kiếm Ma Youmuu
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
1.44%50 Trận
68%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.33%46 Trận
58.7%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.3%45 Trận
64.44%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
46.34%2,427 Trận
51.22%
Giày Thủy Ngân
41.28%2,162 Trận
50.93%
Giày Bạc
6.49%340 Trận
57.06%
Giày Khai Sáng Ionia
4.75%249 Trận
49.8%
Giày Đồng Bộ
0.99%52 Trận
59.62%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
46.5%2,708 Trận
50.48%
Linh Hồn Phong Hồ
21.84%1,272 Trận
50.24%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
19.02%1,108 Trận
49.46%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
6.34%369 Trận
50.95%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
3.33%194 Trận
47.94%
Linh Hồn Mộc Long
1.84%107 Trận
50.47%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.27%16 Trận
50%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.22%13 Trận
69.23%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.12%7 Trận
71.43%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.09%5 Trận
40%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.07%4 Trận
25%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.07%4 Trận
75%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.05%3 Trận
33.33%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.05%3 Trận
66.67%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.03%2 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
78.95%4,607 Trận
51.83%
Rìu Đen
59.98%3,500 Trận
52.86%
Nguyệt Đao
37.33%2,178 Trận
50.78%
Móng Vuốt Sterak
25.38%1,481 Trận
55.91%
Ngọn Giáo Shojin
18.18%1,061 Trận
56.27%
Kiếm Ma Youmuu
15.94%930 Trận
51.83%
Áo Choàng Diệt Vong
8.52%497 Trận
55.33%
Chùy Gai Malmortius
4.22%246 Trận
56.91%
Kiếm Ác Xà
3.84%224 Trận
49.55%
Vũ Điệu Tử Thần
3.58%209 Trận
63.16%
Gươm Đồ Tể
3.32%194 Trận
36.6%
Gươm Suy Vong
2.86%167 Trận
44.31%
Áo Choàng Bóng Tối
2.31%135 Trận
52.59%
Dao Hung Tàn
2.19%128 Trận
50.78%
Giáp Thiên Thần
2.06%120 Trận
60.83%
Gươm Thức Thời
1.94%113 Trận
61.06%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.54%90 Trận
57.78%
Kiếm B.F.
1.01%59 Trận
74.58%
Khiên Băng Randuin
1.01%59 Trận
61.02%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.86%50 Trận
56%
Kiếm Âm U
0.72%42 Trận
40.48%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.69%40 Trận
55%
Thương Phục Hận Serylda
0.67%39 Trận
58.97%
Áo Choàng Gai
0.57%33 Trận
30.3%
Súng Hải Tặc
0.57%33 Trận
54.55%
Tim Băng
0.5%29 Trận
58.62%
Mãng Xà Kích
0.48%28 Trận
60.71%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.46%27 Trận
62.96%
Giáp Gai
0.43%25 Trận
44%
Kiếm Điện Phong
0.39%23 Trận
65.22%