


34.52%15,833 TrậnTỷ lệ chọn51.58%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































32.06%14,702 TrậnTỷ lệ chọn51.31%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Master YiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 95.2142,062 Trận | 50.97% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.3%17,574 Trận | 62.48% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 48.93%22,057 Trận | 51.95% |
![]() ![]() | 27.57%12,427 Trận | 49% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 57.12%22,086 Trận | 51.12% |
![]() | 25.03%9,677 Trận | 52.45% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 32.29%9,143 Trận | 60.86% |
![]() ![]() ![]() | 12.19%3,453 Trận | 57.28% |
![]() ![]() ![]() | 11.45%3,241 Trận | 60.01% |
![]() ![]() ![]() | 4.47%1,266 Trận | 59.24% |
![]() ![]() ![]() | 2.95%835 Trận | 62.99% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.02%3,076 Trận |
![]() | 61.93%1,576 Trận |
![]() | 63.26%1,271 Trận |
![]() | 65.43%1,001 Trận |
![]() | 64.07%668 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.22%545 Trận |
![]() | 71.4%528 Trận |
![]() | 68.15%248 Trận |
![]() | 62.73%161 Trận |
![]() | 65.75%146 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 85.71%35 Trận |
![]() | 61.54%13 Trận |
![]() | 66.67%12 Trận |
![]() | 63.64%11 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |