


47.95%12,708 TrậnTỷ lệ chọn50.23%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































14.16%3,753 TrậnTỷ lệ chọn51.05%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































GragasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 95.2325,021 Trận | 50.45% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 36.34%6,335 Trận | 55.15% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 80%21,851 Trận | 50.5% |
![]() 2 ![]() | 10.55%2,882 Trận | 51.32% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 69.05%18,016 Trận | 51.04% |
![]() | 15.7%4,096 Trận | 52.25% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 13.97%2,028 Trận | 54.19% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.43%1,370 Trận | 55.4% |
![]() ![]() ![]() | 3.81%553 Trận | 55.88% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.07%446 Trận | 55.38% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.58%374 Trận | 59.89% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.73%1,067 Trận |
![]() | 59.84%645 Trận |
![]() | 57.03%498 Trận |
![]() | 58.78%393 Trận |
![]() | 54%250 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.32%177 Trận |
![]() | 56%175 Trận |
![]() | 44.59%74 Trận |
![]() | 55.56%63 Trận |
![]() | 61.7%47 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |