


50.23%26,007 TrậnTỷ lệ chọn49.29%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































29.83%15,444 TrậnTỷ lệ chọn50.09%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































GnarPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 98.1349,293 Trận | 49.69% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 51.73%15,945 Trận | 55.95% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 63.92%32,636 Trận | 49.54% |
![]() ![]() | 33.71%17,208 Trận | 49.64% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.61%29,698 Trận | 50.16% |
![]() | 29.48%14,445 Trận | 50.18% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.8%5,891 Trận | 58.95% |
![]() ![]() ![]() | 11.72%2,676 Trận | 55.08% |
![]() ![]() ![]() | 5.81%1,327 Trận | 56.07% |
![]() ![]() ![]() | 5.31%1,213 Trận | 60.02% |
![]() ![]() ![]() | 3.78%863 Trận | 57.94% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.31%2,089 Trận |
![]() | 58.63%1,170 Trận |
![]() | 58.16%1,164 Trận |
![]() | 55.65%1,017 Trận |
![]() | 60.77%441 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.15%301 Trận |
![]() | 58.42%279 Trận |
![]() | 64.15%159 Trận |
![]() | 56.95%151 Trận |
![]() | 60.68%117 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 100%4 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |