Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7363.26%25.01%552,155
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6465.38%23.77%400,500
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5767.36%22.63%1,111,015
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.33%20.54%744,421
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7464.47%18.80%495,307
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5648.09%17.13%734,454
7
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7365.71%16.39%589,059
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2654.14%16.17%1,303,032
9
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6347.21%15.97%1,042,284
10
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8263.62%15.94%651,629
11
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.157.32%15.70%1,232,695
12
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8762.61%15.63%518,132
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4750.18%15.16%466,117
14
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.3652.16%14.79%618,902
15
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1656.28%14.52%849,300
16
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3153.74%14.43%164,777
17
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2355.06%14.25%988,574
18
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5848.09%14.16%420,396
19
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7345.65%14.12%864,339
20
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7445.14%13.99%1,025,522
21
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3453.05%13.79%842,289
22
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5449.19%13.73%658,036
23
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2754.41%13.67%1,070,933
24
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5848.84%13.59%880,559
25
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4350.97%13.53%713,496
26
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3952.15%13.49%903,318
27
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2455.07%13.43%624,489
28
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1856.31%13.37%1,354,385
29
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.452.12%13.28%1,126,047
30
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.5848.42%13.15%53,586
31
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1357.24%13.01%528,456
32
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5149.48%12.97%1,563,275
33
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4251.22%12.95%828,302
34
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.49%12.87%818,624
35
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.843.49%12.64%100,824
36
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2654.74%12.59%565,085
37
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1756.71%12.59%821,040
38
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4650.78%12.34%1,080,203
39
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2355.18%12.21%666,730
40
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4251.81%12.08%614,237
41
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3153.85%12.07%942,722
42
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3353.47%11.93%694,349
43
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4450.8%11.88%581,793
44
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3553.06%11.76%491,142
45
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4551.02%11.60%811,918
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.7245.24%11.37%463,327
47
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.53%11.33%654,965
48
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5848.6%11.29%782,199
49
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.550.02%11.21%686,526
50
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.5648.96%11.19%643,011
51
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3752.82%10.97%611,572
52
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6646.76%10.90%509,188
53
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5748.58%10.88%700,959
54
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6347.34%10.77%1,107,716
55
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5349.65%10.65%554,018
56
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3852.84%10.62%564,272
57
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5349.72%10.43%571,369
58
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.844.31%10.33%358,803
59
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7943.97%10.00%491,553
60
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.7145.79%9.78%389,431
61
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.7645.01%9.69%545,650
62
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6347.76%9.13%450,056
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4950.97%9.09%385,787
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8828.57%3.42%322