Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7263.72%24.10%1,029,777
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.7164.02%23.30%697,338
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.6565.71%21.96%1,571,629
4
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7863.23%19.75%824,139
5
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6566.28%19.67%1,349,229
6
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.255.11%16.79%1,169,788
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.3252.81%16.27%1,818,547
8
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8163.84%16.17%966,454
9
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7265.9%15.94%924,279
10
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.3752.17%15.84%1,793,032
11
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.1456.4%15.82%1,526,588
12
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.0857.87%15.65%1,383,726
13
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7145.65%15.55%1,606,862
14
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.1556.51%15.24%1,572,251
15
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5149.39%14.89%712,565
16
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2654.54%14.85%1,381,484
17
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.3452.59%14.81%1,180,788
18
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3153.66%14.54%1,465,977
19
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2953.73%14.49%1,217,275
20
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.9561.02%14.37%567,659
21
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7544.82%14.11%1,668,357
22
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.8443.48%14.01%1,128,907
23
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3253.41%13.96%218,809
24
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3253.28%13.95%1,652,574
25
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6147.64%13.92%648,041
26
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.3652.57%13.69%1,747,265
27
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.7644.23%13.22%163,350
28
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1656.98%13.01%2,096,194
29
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5948.75%13.00%1,398,464
30
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4950.08%12.96%2,581,095
31
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6347.46%12.81%977,566
32
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1756.29%12.51%864,304
33
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.648.24%12.47%72,841
34
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4350.85%12.29%857,732
35
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.2754.82%12.20%1,482,991
36
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3253.52%12.02%722,349
37
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5449.29%11.97%787,673
38
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3453.31%11.96%1,059,436
39
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.6846.47%11.95%1,029,770
40
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5349.43%11.85%1,036,776
41
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1956.49%11.39%962,394
42
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6347.18%11.38%738,211
43
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2954.01%11.38%1,018,977
44
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3752.94%11.10%1,222,416
45
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3752.62%11.03%756,551
46
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4950.01%10.87%1,038,496
47
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.648.24%10.71%1,040,882
48
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.6148.06%10.65%1,156,075
49
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.4750.9%10.61%842,908
50
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5249.64%10.55%1,229,303
51
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.648.27%10.48%1,189,748
52
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.8443.47%10.25%469,281
53
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.4152.45%10.19%818,683
54
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.5449.19%10.17%645,399
55
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5549.29%10.12%903,110
56
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.7345.68%9.91%1,310,992
57
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7645.02%9.87%1,029,071
58
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.6646.99%9.72%651,919
59
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6746.54%9.53%785,402
60
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.7844.53%9.35%495,427
61
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6646.93%9.18%570,776
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4851.26%8.94%541,207
63
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8742.59%8.71%617,242
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.9326.51%3.45%464