


53.79%13,533 TrậnTỷ lệ chọn51.56%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Chuẩn Xác


































13.26%3,335 TrậnTỷ lệ chọn48.16%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Chuẩn Xác































ElisePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.724,581 Trận | 50.8% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 73.71%9,933 Trận | 64% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 38.92%9,761 Trận | 50.71% |
![]() ![]() | 24.71%6,199 Trận | 51.15% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 97.8%23,618 Trận | 51.32% |
![]() | 0.58%141 Trận | 54.61% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.42%2,606 Trận | 50.92% |
![]() ![]() ![]() | 7.24%971 Trận | 54.89% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.6%752 Trận | 64.36% |
![]() ![]() ![]() | 3.89%522 Trận | 45.59% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3%402 Trận | 64.93% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.95%1,135 Trận |
![]() | 60.5%1,114 Trận |
![]() | 62.5%1,112 Trận |
![]() | 84.72%386 Trận |
![]() | 56.87%313 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.67%279 Trận |
![]() | 62.45%277 Trận |
![]() | 61.34%194 Trận |
![]() | 59.49%158 Trận |
![]() | 76.32%114 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 80%10 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 12.5%8 Trận |