


41.39%57,090 TrậnTỷ lệ chọn49.33%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng


































39.88%55,009 TrậnTỷ lệ chọn48.66%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Cảm Hứng































VarusPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 81.01110,861 Trận | 49.29% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQQQRQWQWRWWEE | 41.13%18,966 Trận | 60.42% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 94.56%133,332 Trận | 49.15% |
![]() ![]() 3 | 1.55%2,188 Trận | 47.99% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 42.89%57,024 Trận | 49.38% |
![]() | 34.87%46,360 Trận | 51.11% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 24.58%21,475 Trận | 53.49% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 17.39%15,195 Trận | 52.86% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.83%8,591 Trận | 53.79% |
![]() ![]() ![]() | 8.61%7,519 Trận | 51.96% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.08%4,437 Trận | 49.11% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.39%11,517 Trận |
![]() | 52.56%6,735 Trận |
![]() | 53.24%3,691 Trận |
![]() | 52.96%2,453 Trận |
![]() | 52.71%2,303 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.19%1,580 Trận |
![]() | 49.13%1,325 Trận |
![]() | 48.05%1,128 Trận |
![]() | 51.59%975 Trận |
![]() | 53.07%831 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.33%105 Trận |
![]() | 45.28%53 Trận |
![]() | 48.39%31 Trận |
![]() | 36.36%22 Trận |
![]() | 26.32%19 Trận |