Tên hiển thị + #NA1
Varus

Varus Xây dựng của đối thủ cho Bottom, Bản vá 15.09

Bậc 3
Mỗi khi hạ gục hay hỗ trợ hạ gục đối phương, Varus nhận lượng Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật tạm thời. Sát thương cộng thêm nhận được sẽ nhiều hơn nếu đối phương là tướng.
Mũi Tên Xuyên PháQ
Tên ĐộcW
Mưa TênE
Sợi Xích Tội LỗiR

Tại bản vá 15.09, Bottom Varus đã được chơi trong 144,274 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.19% tỷ lệ thắng và 9.95% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Gươm Suy Vong, Cuồng Đao Guinsoo, and Cung Chạng VạngBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Thiên Thạch Bí Ẩn, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Varus mạnh khi đối đầu với Kalista, ApheliosEzreal nhưng yếu khi đối đầu với Varus bao gồm Swain, Yasuo, và Seraphine. Varus mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 50.82% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 46.2% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.19%
  • Tỷ lệ chọn9.95%
  • Tỷ lệ cấm5.16%
Pháp ThuậtThiên Thạch Bí Ẩn
Cảm Hứng
41.39%Tỷ lệ chọn49.33%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật
Pháp Thuật
Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Cảm Hứng
Cảm Hứng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu
Chuẩn XácNhịp Độ Chết Người
Cảm Hứng
39.88%Tỷ lệ chọn48.66%Tỉ lệ thắng
Varusxây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Lá Chắn
81.01110,861 Trận
49.29%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Mũi Tên Xuyên PháQ
Tên ĐộcW
Mưa TênE
EWQQQRQWQWRWWEE
41.13%18,966 Trận
60.42%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Kiếm Doran
Bình Máu
94.56%133,332 Trận
49.15%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.55%2,188 Trận
47.99%
Boots Table
Giày
Giày Cuồng Nộ
42.89%57,024 Trận
49.38%
Giày Bạc
34.87%46,360 Trận
51.11%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
24.58%21,475 Trận
53.49%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Áo Choàng Bóng Tối
17.39%15,195 Trận
52.86%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Thần Kiếm Muramana
9.83%8,591 Trận
53.79%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
8.61%7,519 Trận
51.96%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Thương Phục Hận Serylda
5.08%4,437 Trận
49.11%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Thương Phục Hận Serylda
52.39%11,517 Trận
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
52.56%6,735 Trận
Áo Choàng Bóng Tối
53.24%3,691 Trận
Cung Chạng Vạng
52.96%2,453 Trận
Đao Tím
52.71%2,303 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Giáp Thiên Thần
55.19%1,580 Trận
Gươm Thức Thời
49.13%1,325 Trận
Kiếm Ác Xà
48.05%1,128 Trận
Thương Phục Hận Serylda
51.59%975 Trận
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
53.07%831 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Giáp Thiên Thần
53.33%105 Trận
Gươm Thức Thời
45.28%53 Trận
Ma Vũ Song Kiếm
48.39%31 Trận
Kiếm Ác Xà
36.36%22 Trận
Nguyên Tố Luân
26.32%19 Trận