


50.58%19,196 TrậnTỷ lệ chọn49.54%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































29.43%11,172 TrậnTỷ lệ chọn50.54%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































GnarPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 98.1435,841 Trận | 49.97% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 51.77%11,497 Trận | 56.53% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 64.07%23,913 Trận | 49.68% |
![]() ![]() | 33.51%12,507 Trận | 50.08% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.68%21,713 Trận | 50.47% |
![]() | 29.26%10,471 Trận | 50.38% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.72%4,294 Trận | 59.29% |
![]() ![]() ![]() | 11.52%1,923 Trận | 54.97% |
![]() ![]() ![]() | 5.95%993 Trận | 56.39% |
![]() ![]() ![]() | 5.4%902 Trận | 60.64% |
![]() ![]() ![]() | 3.82%637 Trận | 58.24% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.94%1,510 Trận |
![]() | 57.41%871 Trận |
![]() | 56.79%847 Trận |
![]() | 55.2%759 Trận |
![]() | 60.06%323 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.25%219 Trận |
![]() | 55.22%201 Trận |
![]() | 64.17%120 Trận |
![]() | 51.89%106 Trận |
![]() | 60.71%84 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |