Tên In-game + #NA1
  • S14 Silver I
  • S13 Gold IV
  • S12 Silver I
Cập nhật gần nhất:
SILVER
Silver I86 LP
28W 35LTỉ lệ top 4 44%
Tổng số trận đã chơi63 Trận
Vị trí trung bình4.62 th / 8
  • #1 10
  • #2 8
  • #3 7
  • #4 3
  • #5 10
  • #6 6
  • #7 6
  • #8 13
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
27#5.19
Can Trường
Can TrườngClass
27#3.81
Song Đấu
Song ĐấuClass
23#4.7
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
23#4.3
Sensei
SenseiOrigin
22#3.82
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Aatrox
22#5.41
Udyr
21#5.05
Zac
20#4.5
Viego
16#5.06
Jayce
15#3.67