Tên In-game + #NA1
  • S14 Platinum IV
  • S13 Silver IV
  • S12 Gold II
Cập nhật gần nhất:
SILVER
Silver II15 LP
12W 12LTỉ lệ top 4 50%
Tổng số trận đã chơi24 Trận
Vị trí trung bình4.71 th / 8
  • #1 2
  • #2 3
  • #3 4
  • #4 3
  • #5 4
  • #6 0
  • #7 3
  • #8 5
Cặp Đôi Hoàn Hảo
GOLD
Gold III26 LP
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
12#3.83
Sensei
SenseiOrigin
11#4.09
Song Đấu
Song ĐấuClass
8#4
Tinh Võ Sư
Tinh Võ SưOrigin
6#5.67
Phù Thủy
Phù ThủyClass
6#4.67
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
9#3.44
Sett
9#4.22
Viego
8#4.88
Neeko
7#4.86
Kai'Sa
6#4.17