Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 15
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 15
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 15
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Tăng cường
N
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 15. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 17,248,616 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 1 giờ trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
78
Lv 8
Normal
Popular
78
Vị trí trung bình
3.79
Top 1
14.89%
Tỉ lệ top 4
64.06%
Tỉ lệ chọn
5.52%
8
2
2
2
Rell
Syndra
Xayah
Ahri
Neeko
Swain
1st
Jinx
2nd
Poppy
3rd
Seraphine
Học Viện Yuumi
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
3.79
Top 1
14.90%
Tỉ lệ top 4
64.54%
Tỉ lệ chọn
2.28%
5
5
2
2
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
2nd
Malzahar
K'Sante
3rd
Leona
1st
Yuumi
Seraphine
Phù Thủy Karma
93
Lv 8
Normal
Popular
93
Vị trí trung bình
3.55
Top 1
23.87%
Tỉ lệ top 4
66.72%
Tỉ lệ chọn
1.44%
1
6
1
2
2
2
3
Lucian
Lux
Ahri
Swain
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
Braum
2nd
Gwen
Học Viện Katarina
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
3.35
Top 1
22.49%
Tỉ lệ top 4
71.76%
Tỉ lệ chọn
2.96%
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
1st
Katarina
2nd
Rakan
Jayce
Leona
Ryze
3rd
Yuumi
Tinh Võ Sư Samira
81
Lv 8
Normal
Popular
81
Vị trí trung bình
3.85
Top 1
12.20%
Tỉ lệ top 4
63.92%
Tỉ lệ chọn
4.77%
8
2
2
2
Kalista
Naafiri
Lux
Xin Zhao
Viego
1st
Samira
2nd
Sett
3rd
Gwen
Yone
Đại Cơ Giáp Ryze
81
Lv 8
Normal
Popular
81
Vị trí trung bình
3.45
Top 1
19.72%
Tỉ lệ top 4
70.67%
Tỉ lệ chọn
1.41%
4
5
2
2
2
2
2
2
Aatrox
Gangplank
Kobuko
Senna
Udyr
Yasuo
3rd
Jarvan IV
1st
Ryze
2nd
Yone
Chiến Hạm Sivir
66
Lv 5
Easy
Popular
66
Vị trí trung bình
2.89
Top 1
30.83%
Tỉ lệ top 4
79.89%
Tỉ lệ chọn
1.74%
1
4
1
2
5
3rd
Malphite
1st
Sivir
Janna
Shen
2nd
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
Twisted Fate
Đại Cơ Giáp Yone
87
Lv 8
Normal
87
Vị trí trung bình
3.76
Top 1
16.06%
Tỉ lệ top 4
64.21%
Tỉ lệ chọn
0.85%
1
7
1
2
2
2
Aatrox
Lucian
Gangplank
Senna
3rd
Jarvan IV
Karma
2nd
Ryze
Lee Sin
1st
Yone
Dũng Sĩ Ashe
93
Lv 8
Hard
93
Vị trí trung bình
3.62
Top 1
19.75%
Tỉ lệ top 4
66.47%
Tỉ lệ chọn
0.35%
1
1
1
5
1
2
2
2
3
Naafiri
Dr. Mundo
Vi
Udyr
1st
Ashe
3rd
Sett
Braum
2nd
Lee Sin
Zyra
Phù Thủy Karma
81
Lv 8
Normal
81
Vị trí trung bình
4.21
Top 1
13.59%
Tỉ lệ top 4
55.20%
Tỉ lệ chọn
0.42%
1
6
2
2
2
3
3
Kennen
Lucian
Janna
Lux
Swain
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
2nd
Gwen
Zyra
Bắn Tỉa Varus
78
Lv 8
Normal
78
Vị trí trung bình
3.11
Top 1
23.06%
Tỉ lệ top 4
77.31%
Tỉ lệ chọn
0.18%
1
5
4
2
2
2
3
Garen
Gnar
Rell
Jhin
Caitlyn
3rd
Jinx
2nd
Leona
Braum
1st
Varus
Hạng Nặng Darius
63
Lv 7
Normal
63
Vị trí trung bình
4.20
Top 1
9.45%
Tỉ lệ top 4
56.54%
Tỉ lệ chọn
0.62%
4
6
1
Aatrox
Kennen
Zac
3rd
Kai'Sa
Kobuko
1st
Darius
Jayce
2nd
Akali
Poppy
Pha Lê Ashe
87
Honey
Lv 8
Normal
87
Vị trí trung bình
4.51
Top 1
26.40%
Tỉ lệ top 4
47.03%
Tỉ lệ chọn
0.22%
1
1
7
1
2
2
2
2
Syndra
Janna
Vi
2nd
Swain
Udyr
1st
Ashe
Jarvan IV
Braum
3rd
Zyra
Hội Tối Thượng Darius
66
Lv 7
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
4.05
Top 1
12.19%
Tỉ lệ top 4
59.06%
Tỉ lệ chọn
0.50%
4
4
2
2
2
Kennen
2nd
Kai'Sa
Kobuko
1st
Darius
Udyr
Yasuo
3rd
Akali
Ryze
Hộ Vệ Smolder
60
Lv 7
Normal
60
Vị trí trung bình
3.60
Top 1
18.99%
Tỉ lệ top 4
67.44%
Tỉ lệ chọn
0.88%
1
6
2
Kennen
Malphite
3rd
Janna
Rakan
2nd
Neeko
1st
Smolder
Jarvan IV
K'Sante
Bóng Ma Kayle
60
Lv 5
Easy
60
Vị trí trung bình
3.51
Top 1
18.48%
Tỉ lệ top 4
69.44%
Tỉ lệ chọn
0.52%
6
1
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
2nd
Zac
Jhin
Malzahar
Udyr
K'Sante
3rd
Varus
Đại Cơ Giáp Yone
114
Lv 8
Hard
114
Vị trí trung bình
3.61
Top 1
20.76%
Tỉ lệ top 4
66.09%
Tỉ lệ chọn
0.24%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Xin Zhao
Jarvan IV
Karma
2nd
Ryze
Volibear
Braum
3rd
Gwen
Lee Sin
1st
Yone
Bóng Ma Varus
81
Honey
Lv 8
Normal
81
Vị trí trung bình
4.25
Top 1
13.02%
Tỉ lệ top 4
54.82%
Tỉ lệ chọn
0.14%
6
3
3
2
2
Kayle
Zac
Jhin
Malzahar
Neeko
2nd
Jinx
3rd
K'Sante
Poppy
1st
Varus
Thánh Ra Vẻ Volibear
84
Lv 8
Normal
84
Vị trí trung bình
3.51
Top 1
15.33%
Tỉ lệ top 4
70.79%
Tỉ lệ chọn
0.07%
1
4
6
1
2
Gnar
Dr. Mundo
Shen
Xayah
Yasuo
2nd
Samira
1st
Volibear
Braum
3rd
Yone
Học Viện Katarina
60
Lv 7
Normal
60
Vị trí trung bình
4.31
Top 1
9.54%
Tỉ lệ top 4
54.10%
Tỉ lệ chọn
0.84%
8
2
2
Ezreal
Garen
1st
Katarina
Rakan
Caitlyn
Jayce
3rd
Leona
2nd
Yuumi
Hạng Nặng Jhin
51
Lv 6
Easy
51
Vị trí trung bình
3.62
Top 1
9.45%
Tỉ lệ top 4
70.66%
Tỉ lệ chọn
0.03%
3
4
1
2
2
2
2
Aatrox
Gnar
Zac
2nd
Dr. Mundo
1st
Jhin
Kobuko
Jinx
3rd
Poppy
Dũng Sĩ Dr. Mundo
54
Lv 6
Easy
54
Vị trí trung bình
4.69
Top 1
2.95%
Tỉ lệ top 4
46.79%
Tỉ lệ chọn
0.10%
6
1
2
3
Aatrox
3rd
Gnar
Naafiri
1st
Dr. Mundo
Vi
Udyr
Sett
2nd
Volibear
Can Trường Shen
66
66
Vị trí trung bình
4.98
Top 1
2.49%
Tỉ lệ top 4
40.41%
Tỉ lệ chọn
0.04%
4
5
2
2
Rell
1st
Shen
3rd
Xayah
Xin Zhao
Swain
Leona
2nd
Samira
Volibear
Song Đấu Ashe
72
Lv 8
Normal
72
Vị trí trung bình
4.15
Top 1
11.54%
Tỉ lệ top 4
57.02%
Tỉ lệ chọn
0.34%
1
5
1
2
3
Aatrox
Gangplank
Kai'Sa
Udyr
Viego
1st
Ashe
3rd
Jarvan IV
2nd
Lee Sin
Hộ Vệ K'Sante
81
Lv 8
Normal
81
Vị trí trung bình
4.43
Top 1
12.29%
Tỉ lệ top 4
51.06%
Tỉ lệ chọn
0.42%
3
4
1
2
2
2
Kennen
Janna
Neeko
2nd
Akali
3rd
Jarvan IV
1st
K'Sante
Ryze
Varus
Dũng Sĩ Kayle
45
Lv 5
Easy
Popular
45
Vị trí trung bình
3.78
Top 1
20.03%
Tỉ lệ top 4
61.41%
Tỉ lệ chọn
1.42%
6
1
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
Naafiri
2nd
Zac
Dr. Mundo
Vi
Udyr
3rd
Sett
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo