Tên game + #NA1

Xem thống kê theo Tier.

QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Thống kê giải đấu chi tiết
Thống kê giải đấu chi tiết
TierSố lượng Triệu Hồi SưTích lũy
challenger
311 (0.02%)311 (0.02%)
grandmaster
720 (0.04%)1,031 (0.06%)
master
3 (0.0002%)1,034 (0.06%)
master
2 (0.0001%)1,036 (0.06%)
master
7,119 (0.40%)8,155 (0.46%)
diamond 1
5,854 (0.33%)14,009 (0.80%)
diamond 2
12,591 (0.71%)26,600 (1.51%)
diamond 3
5,479 (0.31%)32,079 (1.82%)
diamond 4
16,433 (0.93%)48,512 (2.75%)
emerald 1
35,887 (2.04%)84,399 (4.79%)
emerald 2
22,394 (1.27%)106,793 (6.06%)
emerald 3
32,945 (1.87%)139,738 (7.93%)
emerald 4
72,480 (4.12%)212,218 (12.0%)
platinum 1
28,151 (1.60%)240,369 (13.6%)
platinum 2
44,230 (2.51%)284,599 (16.2%)
platinum 3
57,584 (3.27%)342,183 (19.4%)
platinum 4
110,352 (6.27%)452,535 (25.7%)
gold 1
46,597 (2.65%)499,132 (28.3%)
gold 2
75,691 (4.30%)574,823 (33%)
gold 3
95,427 (5.42%)670,250 (38%)
gold 4
162,390 (9.22%)832,640 (47%)
silver 1
68,554 (3.89%)901,194 (51%)
silver 2
93,971 (5.34%)995,165 (57%)
silver 3
100,277 (5.69%)1,095,442 (62%)
silver 4
126,798 (7.20%)1,222,240 (69%)
bronze 1
60,020 (3.41%)1,282,260 (73%)
bronze 2
74,344 (4.22%)1,356,604 (77%)
bronze 3
74,954 (4.26%)1,431,558 (81%)
bronze 4
90,504 (5.14%)1,522,062 (86%)
iron 1
47,841 (2.72%)1,569,903 (89%)
iron 2
61,404 (3.49%)1,631,307 (93%)
iron 3
62,830 (3.57%)1,694,137 (96%)
iron 4
67,198 (3.82%)1,761,335 (100%)

Phần trăm xếp hạng bậc thang hiển thị trong tìm kiếm Triệu Hồi Sư bao gồm người dùng ở hạng Sắt, trong khi dữ liệu tổng hợp trên biểu đồ này bao gồm tất cả người dùng League of Legends.

Cập nhật lần cuối: 26 phút trước
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo