Tên hiển thị + #NA1
Viego

Viego Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thống Trị Tối Cao
  • Lưỡi Gươm Suy VongQ
  • Móng Vuốt Hắc ÁmW
  • Lãnh Thổ Sương ĐenE
  • Tuyệt MệnhR

Tất cả thông tin về Viego đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Viego xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng48.27%
  • Tỷ lệ chọn2.93%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
15.88%24,395 Trận
53.72%
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
4.36%6,698 Trận
50.64%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
3.78%5,806 Trận
54.62%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
3.3%5,062 Trận
55.57%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
2.07%3,177 Trận
53.07%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
2.07%3,179 Trận
54.61%
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
2.02%3,103 Trận
52.88%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.95%2,995 Trận
56.96%
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.77%2,717 Trận
52.45%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
1.74%2,670 Trận
49.03%
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Gươm Suy Vong
1.71%2,622 Trận
53.55%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
1.49%2,287 Trận
50.33%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.48%2,278 Trận
56.45%
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
1.46%2,238 Trận
54.24%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.16%1,783 Trận
54.91%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
53.56%95,455 Trận
49.18%
Giày Thép Gai
24.82%44,240 Trận
47.76%
Giày Cuồng Nộ
18.89%33,661 Trận
49.52%
Giày Bạc
1.63%2,900 Trận
52.24%
Giày Pháp Sư
0.45%810 Trận
39.75%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
34.94%71,777 Trận
47.81%
Kiếm Dài
17.89%36,746 Trận
48%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
8.4%17,261 Trận
47.63%
Khiên Doran
Bình Máu
4.5%9,242 Trận
47.02%
Kiếm Doran
3.91%8,029 Trận
48.06%
Kiếm Dài
2
3.01%6,181 Trận
51.74%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2.54%5,218 Trận
51.94%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2.21%4,533 Trận
47.54%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
2.03%4,177 Trận
47.67%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.63%3,350 Trận
45.97%
Linh Hồn Phong Hồ
1.6%3,286 Trận
47.17%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
1.53%3,145 Trận
49.32%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.97%2,002 Trận
50.45%
Dao Găm
2
0.91%1,863 Trận
46.86%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.9%1,853 Trận
43.28%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
70.94%147,001 Trận
50.23%
Gươm Suy Vong
51.84%107,423 Trận
49.14%
Nỏ Tử Thủ
42.87%88,828 Trận
52.64%
Vô Cực Kiếm
39.52%81,891 Trận
54.5%
Móc Diệt Thủy Quái
34.63%71,752 Trận
50.93%
Tam Hợp Kiếm
19.77%40,956 Trận
50.34%
Giáo Thiên Ly
13.6%28,188 Trận
49.44%
Nỏ Thần Dominik
13.33%27,618 Trận
58.58%
Kiếm B.F.
8.14%16,865 Trận
50.85%
Mũi Tên Yun Tal
6.26%12,969 Trận
52.49%
Lời Nhắc Tử Vong
4.72%9,789 Trận
52.78%
Đao Tím
4.42%9,161 Trận
50.73%
Dao Hung Tàn
3.68%7,629 Trận
43.07%
Vũ Điệu Tử Thần
3.31%6,866 Trận
50.44%
Huyết Kiếm
2.21%4,572 Trận
55.84%
Gươm Đồ Tể
2.07%4,288 Trận
36.71%
Chùy Gai Malmortius
2.06%4,267 Trận
49.47%
Áo Choàng Bóng Tối
1.45%3,002 Trận
50.27%
Giáp Thiên Thần
1.3%2,697 Trận
60.77%
Móng Vuốt Sterak
1.1%2,272 Trận
49.56%
Nguyệt Đao
1.1%2,271 Trận
47.34%
Giáp Tâm Linh
0.78%1,622 Trận
47.53%
Đao Thủy Ngân
0.74%1,527 Trận
51.8%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.73%1,509 Trận
51.09%
Rìu Đại Mãng Xà
0.7%1,447 Trận
49.21%
Ma Vũ Song Kiếm
0.62%1,280 Trận
54.45%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.61%1,259 Trận
51.47%
Rìu Mãng Xà
0.59%1,224 Trận
50.08%
Kiếm Ác Xà
0.55%1,136 Trận
47.45%
Rìu Đen
0.55%1,136 Trận
48.77%