Tên hiển thị + #NA1
Tristana

Tristana Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Ngắm Bắn
  • Súng Liên ThanhQ
  • Phóng Nhảy Tên LửaW
  • Bọc Thuốc SúngE
  • Đại Bác Đẩy LùiR

Tất cả thông tin về Tristana đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Tristana xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng54.86%
  • Tỷ lệ chọn11.68%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
14.36%96,138 Trận
61.51%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.21%41,555 Trận
63.28%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
6.08%40,723 Trận
64.32%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.64%24,363 Trận
60.8%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.12%20,892 Trận
54.63%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
2.89%19,364 Trận
64.38%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
2.83%18,926 Trận
60.84%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
2.74%18,380 Trận
48.02%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
2.57%17,231 Trận
58.26%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
2.12%14,191 Trận
62.28%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
1.34%8,948 Trận
54.16%
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
1.24%8,297 Trận
56.24%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
1.18%7,911 Trận
57.29%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.15%7,672 Trận
58.76%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1%6,723 Trận
60.35%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
94.05%695,497 Trận
55.13%
Giày Thủy Ngân
3.52%26,064 Trận
55.85%
Giày Thép Gai
1.63%12,042 Trận
55.89%
Giày Bạc
0.39%2,887 Trận
52.89%
Giày Đồng Bộ
0.26%1,935 Trận
53.28%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
38.97%319,177 Trận
53.33%
Kiếm Dài
14.09%115,390 Trận
54.48%
Dao Găm
2
8.68%71,084 Trận
53.39%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
7.79%63,837 Trận
54.21%
Kiếm Doran
4.46%36,496 Trận
56.42%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2.19%17,956 Trận
60.89%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.88%15,395 Trận
58.41%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.88%15,432 Trận
51.51%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.61%13,170 Trận
58.85%
Kiếm Dài
2
1.1%9,047 Trận
58.51%
Dao Găm
2
Ná Cao Su Trinh Sát
1.05%8,573 Trận
59.66%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.87%7,145 Trận
53%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.84%6,889 Trận
50.83%
Kiếm Dài
Ná Cao Su Trinh Sát
0.71%5,814 Trận
64.71%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.69%5,654 Trận
58.19%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
70.24%580,901 Trận
59.51%
Mũi Tên Yun Tal
67.48%558,023 Trận
57.39%
Súng Hải Tặc
58.34%482,466 Trận
56.64%
Nỏ Thần Dominik
33.22%274,750 Trận
61.14%
Huyết Kiếm
29.4%243,121 Trận
63%
Đại Bác Liên Thanh
18.95%156,705 Trận
52.93%
Đao Chớp Navori
17.83%147,453 Trận
55.59%
Móc Diệt Thủy Quái
17.52%144,925 Trận
54.79%
Gươm Suy Vong
13.12%108,503 Trận
56.46%
Kiếm B.F.
11.88%98,250 Trận
53.61%
Lời Nhắc Tử Vong
6.31%52,158 Trận
57.21%
Ma Vũ Song Kiếm
4.98%41,204 Trận
60.07%
Giáp Thiên Thần
3.59%29,661 Trận
61.19%
Dao Hung Tàn
3.4%28,111 Trận
46.58%
Nỏ Tử Thủ
2.82%23,300 Trận
63.03%
Đao Tím
2.47%20,415 Trận
55.17%
Cuồng Cung Runaan
2.32%19,210 Trận
55.84%
Áo Choàng Bóng Tối
2.03%16,820 Trận
57.87%
Chùy Gai Malmortius
1.86%15,357 Trận
57.5%
Cuồng Đao Guinsoo
1.8%14,885 Trận
56.61%
Đao Thủy Ngân
1.79%14,772 Trận
60.06%
Dao Điện Statikk
1.6%13,212 Trận
52.76%
Gươm Đồ Tể
1.52%12,584 Trận
39.8%
Cung Chạng Vạng
0.74%6,098 Trận
59.28%
Búa Tiến Công
0.5%4,100 Trận
53.37%
Nanh Nashor
0.33%2,704 Trận
42.75%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.33%2,721 Trận
56.74%
Khiên Băng Randuin
0.28%2,312 Trận
50.56%
Kiếm Ác Xà
0.24%1,957 Trận
52.78%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.24%1,951 Trận
60.69%