Tên hiển thị + #NA1
Pyke

Pyke Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quà Của Kẻ Chết Đuối
  • Đâm Thấu XươngQ
  • Lặn Mất TămW
  • Dòng Nước Ma QuáiE
  • Tử Thần Đáy SâuR

Tất cả thông tin về Pyke đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Pyke xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng45.14%
  • Tỷ lệ chọn8.16%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Điện Phong
15.97%66,322 Trận
49.22%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
5.14%21,331 Trận
49.29%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Âm U
Áo Choàng Bóng Tối
4.05%16,828 Trận
46.84%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Âm U
3.64%15,106 Trận
47.32%
Kiếm Âm U
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
3.28%13,619 Trận
46.96%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Gươm Thức Thời
2.54%10,540 Trận
49.89%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Nguyên Tố Luân
2.41%10,020 Trận
46.63%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Âm U
Kiếm Điện Phong
1.92%7,967 Trận
46.18%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
Nguyên Tố Luân
1.68%6,981 Trận
46.7%
Kiếm Âm U
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
1.63%6,760 Trận
45.09%
Kiếm Âm U
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Ma Youmuu
1.58%6,548 Trận
46.46%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
Gươm Thức Thời
1.17%4,875 Trận
51.06%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
Kiếm Âm U
1.13%4,678 Trận
44.36%
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
Áo Choàng Bóng Tối
1.07%4,445 Trận
50.17%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
1.02%4,248 Trận
50.92%
Giày
Core Items Table
Giày Đồng Bộ
45.12%231,971 Trận
45.66%
Giày Bạc
34.95%179,682 Trận
46.49%
Giày Thủy Ngân
8.76%45,055 Trận
45.94%
Giày Khai Sáng Ionia
7.06%36,320 Trận
44.24%
Giày Thép Gai
2.29%11,756 Trận
44.19%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
27.09%154,862 Trận
45.53%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
21.58%123,343 Trận
46.1%
Kiếm Doran
Bình Máu
10.64%60,822 Trận
43.83%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
8%45,733 Trận
44.11%
Kiếm Dài
Bình Máu
6.3%36,037 Trận
42.58%
Kiếm Dài
2
5.78%33,019 Trận
47.96%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
3.2%18,320 Trận
43.15%
Kiếm Doran
2.51%14,327 Trận
43.61%
Giày
1.36%7,798 Trận
44.69%
Kiếm Dài
2
Thuốc Tái Sử Dụng
0.96%5,492 Trận
48.49%
Khiên Doran
Bình Máu
0.89%5,097 Trận
44.12%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
0.77%4,375 Trận
45.05%
Giày
Kiếm Dài
0.72%4,109 Trận
48.41%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.6%3,418 Trận
51.4%
Kiếm Dài
2
Bình Máu
0.53%3,055 Trận
46.84%
Trang bị
Core Items Table
Kiếm Ma Youmuu
80.65%467,159 Trận
45.97%
Áo Choàng Bóng Tối
63.01%364,955 Trận
47.41%
Kiếm Điện Phong
45.92%265,969 Trận
48.09%
Kiếm Âm U
29.27%169,564 Trận
44.64%
Gươm Thức Thời
24.35%141,041 Trận
49.79%
Dao Hung Tàn
23.71%137,315 Trận
43.2%
Nguyên Tố Luân
12.81%74,227 Trận
47.07%
Súng Hải Tặc
10.06%58,290 Trận
44.55%
Mãng Xà Kích
9.49%54,966 Trận
48.05%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
9.22%53,430 Trận
49.59%
Chùy Gai Malmortius
5.18%30,024 Trận
49.47%
Thương Phục Hận Serylda
3.33%19,280 Trận
49.3%
Kiếm Ác Xà
2.59%15,028 Trận
47.16%
Rìu Tiamat
2.53%14,649 Trận
40.01%
Giáp Thiên Thần
1.84%10,634 Trận
56.17%
Giáp Liệt Sĩ
1.41%8,172 Trận
50.16%
Vô Cực Kiếm
1.36%7,863 Trận
45.34%
Rìu Mãng Xà
1.05%6,105 Trận
43.14%
Gươm Đồ Tể
0.93%5,412 Trận
35.4%
Kiếm B.F.
0.92%5,329 Trận
50.99%
Nguyệt Đao
0.79%4,569 Trận
45.79%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.7%4,066 Trận
43.06%
Vũ Điệu Tử Thần
0.69%3,984 Trận
51.86%
Nỏ Thần Dominik
0.68%3,913 Trận
47.28%
Ma Vũ Song Kiếm
0.67%3,852 Trận
47.14%
Trái Tim Khổng Thần
0.54%3,122 Trận
41.42%
Đao Thủy Ngân
0.5%2,917 Trận
51.29%
Lời Nhắc Tử Vong
0.49%2,847 Trận
43.7%
Mũi Tên Yun Tal
0.4%2,293 Trận
43.57%
Chùy Phản Kích
0.39%2,244 Trận
47.01%