Tên hiển thị + #NA1
Yorick

YorickĐột Kích Nhà Chính Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về Đột Kích Nhà Chính Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Đột Kích Nhà Chính Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 13.23 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.34%
  • Tỷ lệ chọn2.21%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Súng Hải Tặc
7.79%668 Trận
53.74%
Búa Rìu Sát Thần
Thương Phục Hận Serylda
Rìu Đen
5.32%456 Trận
55.48%
Dạ Kiếm Draktharr
Thương Phục Hận Serylda
Súng Hải Tặc
5.04%432 Trận
53.7%
Búa Rìu Sát Thần
Thương Phục Hận Serylda
Rìu Mãng Xà
3.38%290 Trận
51.72%
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Rìu Đen
3.01%258 Trận
53.1%
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
Rìu Mãng Xà
2.95%253 Trận
55.73%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
2.62%225 Trận
51.56%
Búa Rìu Sát Thần
Rìu Đen
Thương Phục Hận Serylda
2.47%212 Trận
56.6%
Dạ Kiếm Draktharr
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
1.97%169 Trận
56.21%
Dạ Kiếm Draktharr
Thương Phục Hận Serylda
Rìu Đen
1.71%147 Trận
50.34%
Búa Rìu Sát Thần
Thương Phục Hận Serylda
Giáp Gai
1.69%145 Trận
44.14%
Búa Rìu Sát Thần
Rìu Đen
Rìu Mãng Xà
1.28%110 Trận
58.18%
Nguyệt Đao
Rìu Mãng Xà
Thương Phục Hận Serylda
1.19%102 Trận
65.69%
Thương Phục Hận Serylda
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
1.18%101 Trận
56.44%
Búa Rìu Sát Thần
Rìu Mãng Xà
Rìu Đen
1.06%91 Trận
48.35%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
42.79%5,663 Trận
50.01%
Giày Thủy Ngân
32.2%4,262 Trận
50.47%
Giày Khai Sáng Ionia
19.43%2,571 Trận
53.29%
Giày Bạc
3.71%491 Trận
54.58%
Giày Pháp Sư
0.66%87 Trận
45.98%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Khiên Doran
Bình Máu
22.08%3,183 Trận
50.8%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
15.07%2,172 Trận
48.85%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
13.85%1,997 Trận
51.33%
Kiếm Doran
Bình Máu
11.65%1,680 Trận
48.45%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
8.48%1,222 Trận
52.54%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
7.25%1,045 Trận
49%
Linh Hồn Mộc Long
4.72%681 Trận
53.74%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
4.66%672 Trận
50.45%
Linh Hồn Phong Hồ
2.27%327 Trận
50.76%
Kiếm Dài
1.96%283 Trận
49.82%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
1.66%240 Trận
44.58%
Bình Thuốc Biến Dị
0.67%97 Trận
45.36%
Kiếm Doran
0.61%88 Trận
54.55%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.58%84 Trận
47.62%
Nước Mắt Nữ Thần
0.48%69 Trận
55.07%
Trang bị
Core Items Table
Thương Phục Hận Serylda
18.29%8,243 Trận
53.04%
Búa Rìu Sát Thần
12.8%5,768 Trận
50.61%
Nguyệt Đao
8.97%4,042 Trận
50.64%
Rìu Đen
8.35%3,762 Trận
53.56%
Rìu Mãng Xà
8.04%3,624 Trận
54.3%
Súng Hải Tặc
7.48%3,373 Trận
54.7%
Dạ Kiếm Draktharr
5.4%2,435 Trận
51.25%
Giáp Gai
3.9%1,756 Trận
47.38%
Rìu Tiamat
3.37%1,520 Trận
52.76%
Dao Hung Tàn
2.72%1,225 Trận
51.35%
Rìu Đại Mãng Xà
2.67%1,203 Trận
52.45%
Áo Choàng Gai
1.95%878 Trận
46.58%
Tam Hợp Kiếm
1.69%763 Trận
52.95%
Giáp Tâm Linh
1.02%458 Trận
52.18%
Búa Tiến Công
0.83%375 Trận
48.27%
Móng Vuốt Sterak
0.79%357 Trận
56.58%
Xẻng Vàng Ròng
0.65%294 Trận
60.2%
Vũ Điệu Tử Thần
0.6%272 Trận
51.84%
Luỡi Hái Linh Hồn
0.58%263 Trận
49.81%
Chùy Gai Malmortius
0.56%251 Trận
45.82%
Trái Tim Khổng Thần
0.51%230 Trận
50.43%
Thần Kiếm Muramana
0.51%229 Trận
53.71%
Giáp Thiên Nhiên
0.47%212 Trận
41.04%
Kiếm Ma Youmuu
0.46%207 Trận
52.66%
Mặt Nạ Thống Khổ Liandry
0.43%192 Trận
45.83%
Nguyên Tố Luân
0.43%194 Trận
52.58%
Ngọn Giáo Shojin
0.41%186 Trận
50.54%
Nước Mắt Nữ Thần
0.4%182 Trận
42.86%
Kiếm B.F.
0.36%161 Trận
61.49%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.34%153 Trận
50.98%