Tên hiển thị + #NA1
Vayne

Vayne Xây Dựng & Trang bị tăng cường

  • Thợ Săn Bóng Đêm
  • Nhào LộnQ
  • Mũi Tên BạcW
  • Kết ÁnE
  • Giờ Khắc Cuối CùngR

Tất cả thông tin về Vayne đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Vayne xây dựng, trang bị tăng cường, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Vị trí trung bình4.39
  • Top 114.55%
  • Tỷ lệ cấm33.19%
  • Tỉ lệ thắng52.12%
  • Tỷ lệ chọn13.15%
Các vật phẩm Lăng kính
Synergies
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
21.04%754 Trận
63.79%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
14.76%529 Trận
57.84%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
11.44%410 Trận
57.07%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
9.63%345 Trận
63.19%
Móng Vuốt Hắc Thiết
Móng Vuốt Hắc Thiết
9.21%330 Trận
58.18%
Tinh Linh Tia Hextech
Tinh Linh Tia Hextech
8.23%295 Trận
62.37%
Gươm Ảo Ảnh
Gươm Ảo Ảnh
5.69%204 Trận
50%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
4.97%178 Trận
62.36%
Kiếm của Tay Bạc
Kiếm của Tay Bạc
4.38%157 Trận
47.13%
Âm Dội
Âm Dội
4.16%149 Trận
70.47%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Synergies
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
4.05%85 Trận
54.12%
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
3.19%67 Trận
58.21%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
2.57%54 Trận
42.59%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
2.05%43 Trận
51.16%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
2%42 Trận
54.76%
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
Trang Bị Tối Thượng
1.86%39 Trận
56.41%
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
Cung Chạng Vạng
1.81%38 Trận
76.32%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
1.81%38 Trận
73.68%
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.38%29 Trận
58.62%
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
1.05%22 Trận
72.73%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Trang Bị Tối Thượng
0.76%16 Trận
68.75%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
0.76%16 Trận
43.75%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
0.71%15 Trận
86.67%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
0.71%15 Trận
53.33%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
0.57%12 Trận
58.33%
Giày
Synergies
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
96.12%1,982 Trận
43.59%
Giày Bạc
Giày Bạc
2.18%45 Trận
24.44%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
1.26%26 Trận
53.85%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
0.39%8 Trận
75%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
0.05%1 Trận
0%
Trang bị khởi đầu
Synergies
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
91.77%1,216 Trận
21.22%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
5.58%74 Trận
21.62%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
2.49%33 Trận
12.12%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
0.08%1 Trận
0%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.08%1 Trận
100%
item cuối cùng
Synergies
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Đao Guinsoo
11.46%2,011 Trận
56.64%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
11.46%2,011 Trận
43.46%
Gươm Suy Vong
Gươm Suy Vong
10.9%1,913 Trận
57.55%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
7.13%1,252 Trận
20.93%
Móc Diệt Thủy Quái
Móc Diệt Thủy Quái
6.93%1,217 Trận
56.45%
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
21.04%754 Trận
63.79%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
14.76%529 Trận
57.84%
Đao Tím
Đao Tím
3.01%528 Trận
72.92%
Cung Chạng Vạng
Cung Chạng Vạng
2.97%522 Trận
65.71%
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
2.91%510 Trận
64.31%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
11.44%410 Trận
57.07%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
9.63%345 Trận
63.19%
Móng Vuốt Hắc Thiết
Móng Vuốt Hắc Thiết
9.21%330 Trận
58.18%
Tinh Linh Tia Hextech
Tinh Linh Tia Hextech
8.23%295 Trận
62.37%
Ma Vũ Song Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
1.45%254 Trận
57.87%
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc
1.23%215 Trận
55.35%
Phong Kiếm
Phong Kiếm
1.23%216 Trận
73.61%
Lời Nhắc Tử Vong
Lời Nhắc Tử Vong
1.2%211 Trận
65.4%
Mũi Tên Yun Tal
Mũi Tên Yun Tal
1.17%205 Trận
59.02%
Gươm Ảo Ảnh
Gươm Ảo Ảnh
5.69%204 Trận
50%
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
1.13%199 Trận
67.84%
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Thần Dominik
1.03%180 Trận
68.89%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
4.97%178 Trận
62.36%
Kiếm của Tay Bạc
Kiếm của Tay Bạc
4.38%157 Trận
47.13%
Giáp Thiên Thần
Giáp Thiên Thần
0.86%151 Trận
74.17%
Âm Dội
Âm Dội
4.16%149 Trận
70.47%
Mũi Giáo Kim Cương
Mũi Giáo Kim Cương
3.43%123 Trận
59.35%
Đại Bác Liên Thanh
Đại Bác Liên Thanh
0.65%114 Trận
54.39%
Đao Thủy Ngân
Đao Thủy Ngân
0.64%112 Trận
73.21%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
3.04%109 Trận
68.81%