Tên hiển thị + #NA1
Yunara

YunaraARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thệ Ước Khởi Nguyên
  • Kết Linh Thành ChâuQ
  • Niệm Châu Phán Quyết | Hồ Quang Hủy DiệtW
  • Tịnh Hồn Vũ Ảnh | Cực Tốc Di HìnhE
  • Phá Ngã Đăng ThầnR

Tất cả thông tin về ARAM Yunara đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yunara xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng45.33%
  • Tỷ lệ chọn7.54%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
13.2%773 Trận
47.99%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
6.9%404 Trận
45.79%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
5.6%328 Trận
52.44%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
4.23%248 Trận
46.77%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
3.91%229 Trận
44.54%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
3.67%215 Trận
52.09%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Súng Hải Tặc
3.11%182 Trận
50.55%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
3.09%181 Trận
42.54%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
2.29%134 Trận
44.03%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.78%104 Trận
44.23%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
1.47%86 Trận
41.86%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
1.35%79 Trận
50.63%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Gươm Suy Vong
1.31%77 Trận
54.55%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
1.3%76 Trận
40.79%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
1.21%71 Trận
52.11%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
94.83%6,000 Trận
45.25%
Giày Thủy Ngân
2.83%179 Trận
48.6%
Giày Pháp Sư
0.93%59 Trận
38.98%
Giày Bạc
0.65%41 Trận
56.1%
Giày Thép Gai
0.43%27 Trận
29.63%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
46.86%3,211 Trận
45.06%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
12.84%880 Trận
44.09%
Kiếm B.F.
7.12%488 Trận
46.72%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.71%186 Trận
49.46%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
1.66%114 Trận
44.74%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.47%101 Trận
43.56%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.43%98 Trận
48.98%
Song Kiếm
0.77%53 Trận
33.96%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
0.77%53 Trận
43.4%
Giày
Dao Hung Tàn
0.73%50 Trận
40%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.67%46 Trận
52.17%
Giày Cuồng Nộ
0.66%45 Trận
40%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.64%44 Trận
47.73%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.61%42 Trận
45.24%
Giày
Kiếm Dài
Ná Cao Su Trinh Sát
0.58%40 Trận
47.5%
Trang bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
68.61%4,710 Trận
46.24%
Cuồng Cung Runaan
64.52%4,429 Trận
47.26%
Vô Cực Kiếm
53.02%3,640 Trận
48.1%
Súng Hải Tặc
41.17%2,826 Trận
44.94%
Nỏ Thần Dominik
28.67%1,968 Trận
47.87%
Huyết Kiếm
19.02%1,306 Trận
52.37%
Gươm Suy Vong
16.81%1,154 Trận
52.6%
Móc Diệt Thủy Quái
14.36%986 Trận
49.19%
Kiếm B.F.
10.62%729 Trận
42.52%
Lời Nhắc Tử Vong
7.82%537 Trận
49.91%
Nỏ Tử Thủ
4.43%304 Trận
47.7%
Đao Chớp Navori
4.43%304 Trận
44.08%
Cuồng Đao Guinsoo
4.21%289 Trận
49.48%
Ma Vũ Song Kiếm
4.14%284 Trận
46.83%
Nanh Nashor
3.6%247 Trận
37.25%
Gươm Đồ Tể
3.15%216 Trận
36.57%
Đao Tím
2.96%203 Trận
45.81%
Dao Hung Tàn
2.46%169 Trận
44.38%
Cung Chạng Vạng
1.49%102 Trận
46.08%
Dao Điện Statikk
1.15%79 Trận
54.43%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.12%77 Trận
42.86%
Đao Thủy Ngân
0.84%58 Trận
53.45%
Súng Lục Luden
0.83%57 Trận
42.11%
Nước Mắt Nữ Thần
0.82%56 Trận
46.43%
Chùy Gai Malmortius
0.82%56 Trận
50%
Đại Bác Liên Thanh
0.68%47 Trận
42.55%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.57%39 Trận
48.72%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.47%32 Trận
56.25%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.45%31 Trận
45.16%
Rìu Đại Mãng Xà
0.41%28 Trận
67.86%