Tên hiển thị + #NA1
Yorick

YorickARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về ARAM Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng53.34%
  • Tỷ lệ chọn1.19%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
12.58%500 Trận
58.4%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Tâm Linh
3.77%150 Trận
52%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
3.32%132 Trận
62.88%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
1.99%79 Trận
50.63%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.69%67 Trận
56.72%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Găng Tay Băng Giá
1.64%65 Trận
67.69%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Nguyệt Đao
1.58%63 Trận
53.97%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.51%60 Trận
63.33%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
1.28%51 Trận
64.71%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
1.13%45 Trận
64.44%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Thương Phục Hận Serylda
1.06%42 Trận
52.38%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
0.88%35 Trận
45.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Thương Phục Hận Serylda
0.81%32 Trận
37.5%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
0.78%31 Trận
45.16%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Tam Hợp Kiếm
0.7%28 Trận
67.86%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
58.4%2,542 Trận
56.57%
Giày Thép Gai
25.02%1,089 Trận
52.53%
Giày Khai Sáng Ionia
11.35%494 Trận
44.33%
Giày Bạc
2.64%115 Trận
51.3%
Giày Pháp Sư
2.55%111 Trận
36.94%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
30.62%1,511 Trận
58.11%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
8.55%422 Trận
47.39%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
4.56%225 Trận
62.22%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
3%148 Trận
47.3%
Giày
Búa Chiến Caulfield
2.8%138 Trận
48.55%
Bí Chương Thất Truyền
2.27%112 Trận
36.61%
Giày
Búa Gỗ
1.97%97 Trận
65.98%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.78%88 Trận
60.23%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.76%87 Trận
63.22%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
1.52%75 Trận
65.33%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
1.28%63 Trận
50.79%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.09%54 Trận
51.85%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.07%53 Trận
45.28%
Mũi Khoan
1.05%52 Trận
55.77%
Mặt Nạ Ma Ám
0.97%48 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
65.94%3,266 Trận
56.18%
Giáp Tâm Linh
34.54%1,711 Trận
56.52%
Găng Tay Băng Giá
33.43%1,656 Trận
57.49%
Tam Hợp Kiếm
29.38%1,455 Trận
54.78%
Thương Phục Hận Serylda
20.25%1,003 Trận
47.36%
Nguyệt Đao
17.61%872 Trận
47.48%
Trái Tim Khổng Thần
15.32%759 Trận
58.5%
Giáp Gai
13.83%685 Trận
52.41%
Áo Choàng Diệt Vong
10.46%518 Trận
56.76%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
10.42%516 Trận
46.12%
Thần Kiếm Muramana
10.4%515 Trận
46.6%
Ngọn Giáo Shojin
8.56%424 Trận
48.11%
Nước Mắt Nữ Thần
6.76%335 Trận
54.03%
Áo Choàng Gai
6.5%322 Trận
50.31%
Đuốc Lửa Đen
5.15%255 Trận
41.96%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
4.97%246 Trận
57.72%
Rìu Đen
4.5%223 Trận
56.5%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.44%220 Trận
44.55%
Súng Hải Tặc
3.69%183 Trận
35.52%
Khiên Băng Randuin
3.59%178 Trận
47.75%
Móng Vuốt Sterak
2.99%148 Trận
56.08%
Kiếm Ác Xà
2.71%134 Trận
45.52%
Vũ Điệu Tử Thần
2.32%115 Trận
46.09%
Giáp Máu Warmog
2.24%111 Trận
57.66%
Trượng Pha Lê Rylai
1.98%98 Trận
40.82%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.72%85 Trận
58.82%
Tim Băng
1.68%83 Trận
44.58%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.66%82 Trận
51.22%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.66%82 Trận
50%
Dao Hung Tàn
1.64%81 Trận
34.57%