Tên hiển thị + #NA1
Yorick

YorickARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về ARAM Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.1%
  • Tỷ lệ chọn1.25%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
13.82%353 Trận
56.66%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Tâm Linh
3.44%88 Trận
54.55%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
1.88%48 Trận
52.08%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
1.57%40 Trận
65%
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Thương Phục Hận Serylda
1.53%39 Trận
35.9%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Găng Tay Băng Giá
1.25%32 Trận
71.88%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Nguyệt Đao
1.25%32 Trận
65.63%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.21%31 Trận
51.61%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Thương Phục Hận Serylda
1.02%26 Trận
46.15%
Đuốc Lửa Đen
Động Cơ Vũ Trụ
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.02%26 Trận
30.77%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
1.02%26 Trận
57.69%
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
0.94%24 Trận
41.67%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
0.86%22 Trận
50%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
0.82%21 Trận
57.14%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.78%20 Trận
80%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
58.61%1,661 Trận
54.61%
Giày Thép Gai
23.43%664 Trận
51.66%
Giày Khai Sáng Ionia
12.07%342 Trận
41.23%
Giày Pháp Sư
3.07%87 Trận
37.93%
Giày Bạc
2.68%76 Trận
56.58%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
20.6%667 Trận
56.37%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
15.26%494 Trận
47.17%
Giày
Búa Chiến Caulfield
8.21%266 Trận
49.25%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
3.49%113 Trận
60.18%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
3.24%105 Trận
52.38%
Bí Chương Thất Truyền
2.53%82 Trận
39.02%
Giày
Búa Gỗ
2.16%70 Trận
47.14%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
1.67%54 Trận
50%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.64%53 Trận
52.83%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.54%50 Trận
48%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.27%41 Trận
58.54%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
1.11%36 Trận
44.44%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
1.08%35 Trận
57.14%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.05%34 Trận
52.94%
Mũi Khoan
1.02%33 Trận
69.7%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
61.97%2,032 Trận
55.86%
Găng Tay Băng Giá
32.85%1,077 Trận
57.94%
Giáp Tâm Linh
32.69%1,072 Trận
55.22%
Tam Hợp Kiếm
27.42%899 Trận
52.39%
Thương Phục Hận Serylda
19.64%644 Trận
46.12%
Nguyệt Đao
18.54%608 Trận
47.04%
Thần Kiếm Muramana
13.3%436 Trận
44.5%
Trái Tim Khổng Thần
13.27%435 Trận
53.79%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
11.65%382 Trận
43.72%
Giáp Gai
11.34%372 Trận
48.39%
Ngọn Giáo Shojin
9%295 Trận
50.85%
Áo Choàng Diệt Vong
8.94%293 Trận
52.56%
Nước Mắt Nữ Thần
8.78%288 Trận
53.47%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
6.28%206 Trận
61.17%
Đuốc Lửa Đen
5.76%189 Trận
38.1%
Áo Choàng Gai
5.58%183 Trận
48.09%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.82%158 Trận
44.94%
Rìu Đen
4.67%153 Trận
50.33%
Súng Hải Tặc
3.9%128 Trận
42.97%
Khiên Băng Randuin
3.45%113 Trận
46.02%
Kiếm Ác Xà
2.65%87 Trận
43.68%
Động Cơ Vũ Trụ
2.29%75 Trận
38.67%
Móng Vuốt Sterak
2.26%74 Trận
48.65%
Giáp Máu Warmog
2.1%69 Trận
55.07%
Trượng Pha Lê Rylai
2.04%67 Trận
44.78%
Dao Hung Tàn
1.98%65 Trận
47.69%
Vũ Điệu Tử Thần
1.98%65 Trận
49.23%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.95%64 Trận
62.5%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.52%50 Trận
56%
Giáp Thiên Nhiên
1.49%49 Trận
53.06%