Tên hiển thị + #NA1
Yorick

YorickARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về ARAM Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng54.42%
  • Tỷ lệ chọn1.7%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
13.48%6,508 Trận
57.7%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Tâm Linh
4.38%2,116 Trận
57.23%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
3.96%1,910 Trận
52.83%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
2.56%1,236 Trận
56.31%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Nguyệt Đao
1.87%904 Trận
59.07%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Găng Tay Băng Giá
1.65%795 Trận
57.48%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.51%731 Trận
53.08%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.48%716 Trận
51.12%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Gai
0.99%480 Trận
47.92%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
0.96%463 Trận
55.51%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
0.95%460 Trận
50.43%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
0.83%401 Trận
53.37%
Trái Tim Khổng Thần
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
0.81%393 Trận
52.67%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
0.68%328 Trận
54.27%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.66%320 Trận
57.5%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
65.15%36,964 Trận
55.46%
Giày Thép Gai
23.95%13,589 Trận
55.05%
Giày Khai Sáng Ionia
7.38%4,190 Trận
49.14%
Giày Bạc
1.67%949 Trận
54.58%
Giày Pháp Sư
1.66%944 Trận
49.79%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
32.91%21,061 Trận
56.84%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
8.72%5,579 Trận
51.19%
Giày
Búa Chiến Caulfield
5%3,197 Trận
51.39%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
4.26%2,729 Trận
56.54%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
2.49%1,595 Trận
56.05%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.19%1,399 Trận
50.68%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.9%1,215 Trận
54.98%
Giày
Búa Gỗ
1.63%1,046 Trận
52.87%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.36%871 Trận
54.08%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
1.17%749 Trận
56.88%
Bí Chương Thất Truyền
1.16%745 Trận
45.91%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
1.1%702 Trận
57.69%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
0.95%609 Trận
49.43%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.87%559 Trận
51.7%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
0.86%550 Trận
56.73%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
67.01%43,322 Trận
55.75%
Giáp Tâm Linh
38.85%25,119 Trận
55.18%
Găng Tay Băng Giá
37.48%24,233 Trận
56.68%
Tam Hợp Kiếm
27.47%17,761 Trận
54.33%
Trái Tim Khổng Thần
22.31%14,423 Trận
54.78%
Giáp Gai
20.75%13,416 Trận
49.22%
Nguyệt Đao
14.98%9,687 Trận
50.97%
Áo Choàng Diệt Vong
11.33%7,323 Trận
51.51%
Thương Phục Hận Serylda
10.94%7,073 Trận
48.88%
Áo Choàng Gai
8.28%5,353 Trận
55.02%
Nước Mắt Nữ Thần
8.2%5,301 Trận
55.22%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
7.9%5,107 Trận
51.01%
Thần Kiếm Muramana
7.04%4,551 Trận
49.97%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
5.92%3,829 Trận
57.59%
Ngọn Giáo Shojin
4.5%2,910 Trận
53.26%
Đuốc Lửa Đen
3.27%2,112 Trận
49.62%
Giáp Máu Warmog
2.74%1,770 Trận
55.37%
Rìu Đen
2.7%1,743 Trận
51.98%
Súng Hải Tặc
2.55%1,649 Trận
43%
Khiên Băng Randuin
2.17%1,406 Trận
47.01%
Móng Vuốt Sterak
1.67%1,081 Trận
51.25%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.62%1,046 Trận
56.31%
Tim Băng
1.62%1,050 Trận
53.24%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.61%1,044 Trận
43.3%
Vũ Điệu Tử Thần
1.54%998 Trận
49.9%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.51%975 Trận
49.03%
Trượng Pha Lê Rylai
1.48%958 Trận
52.09%
Rìu Đại Mãng Xà
1.47%950 Trận
54%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.24%800 Trận
51.75%
Giáp Thiên Nhiên
1.16%750 Trận
53.73%