Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tất cả thông tin về ARAM Xin Zhao đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Xin Zhao xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.47%
  • Tỷ lệ chọn4.96%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
20.89%894 Trận
52.01%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
5.8%248 Trận
45.56%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
5.49%235 Trận
50.64%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.99%128 Trận
58.59%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
2.78%119 Trận
56.3%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.06%88 Trận
56.82%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.94%83 Trận
55.42%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
1.89%81 Trận
48.15%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.75%75 Trận
57.33%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.68%72 Trận
56.94%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
1.68%72 Trận
50%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
0.98%42 Trận
59.52%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
0.96%41 Trận
53.66%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Giáp Tâm Linh
0.91%39 Trận
61.54%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
0.84%36 Trận
69.44%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.28%3,436 Trận
49.91%
Giày Thép Gai
29.09%1,464 Trận
52.8%
Giày Cuồng Nộ
1.91%96 Trận
41.67%
Giày Bạc
0.38%19 Trận
47.37%
Giày Khai Sáng Ionia
0.24%12 Trận
83.33%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
38.66%2,106 Trận
50.95%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
16.05%874 Trận
49.43%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.34%182 Trận
52.2%
Giày
Búa Chiến Caulfield
3.21%175 Trận
48.57%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
3.19%174 Trận
46.55%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.06%112 Trận
47.32%
Mũi Khoan
1.62%88 Trận
56.82%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.56%85 Trận
42.35%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.32%72 Trận
55.56%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.88%48 Trận
58.33%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.84%46 Trận
47.83%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.84%46 Trận
58.7%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.84%46 Trận
36.96%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.66%36 Trận
55.56%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.66%36 Trận
61.11%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
87.1%4,707 Trận
51.41%
Nguyệt Đao
58.77%3,176 Trận
50.69%
Vũ Điệu Tử Thần
45.15%2,440 Trận
53.24%
Móng Vuốt Sterak
25.28%1,366 Trận
49.56%
Gươm Suy Vong
15.95%862 Trận
47.68%
Rìu Đen
12.66%684 Trận
51.75%
Rìu Đại Mãng Xà
9.73%526 Trận
53.42%
Đao Tím
9.44%510 Trận
49.41%
Giáp Tâm Linh
9.01%487 Trận
54.21%
Trái Tim Khổng Thần
8.4%454 Trận
47.8%
Chùy Gai Malmortius
7.85%424 Trận
54.48%
Súng Hải Tặc
3.31%179 Trận
42.46%
Khiên Băng Randuin
2.92%158 Trận
51.9%
Rìu Tiamat
2.66%144 Trận
52.78%
Giáp Gai
2.54%137 Trận
43.07%
Áo Choàng Diệt Vong
2.04%110 Trận
53.64%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.92%104 Trận
52.88%
Áo Choàng Gai
1.83%99 Trận
46.46%
Tam Hợp Kiếm
1.79%97 Trận
48.45%
Gươm Đồ Tể
1.5%81 Trận
38.27%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.41%76 Trận
44.74%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.39%75 Trận
45.33%
Vô Cực Kiếm
1.15%62 Trận
27.42%
Chùy Phản Kích
1.15%62 Trận
53.23%
Kiếm Ác Xà
1.09%59 Trận
37.29%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.09%59 Trận
49.15%
Ngọn Giáo Shojin
1%54 Trận
40.74%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1%54 Trận
42.59%
Giáp Thiên Nhiên
0.94%51 Trận
68.63%
Tim Băng
0.85%46 Trận
47.83%