Tên game + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Build & Runes

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tìm mẹo Xin Zhao ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Xin Zhao ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng51.79%
  • Tỷ lệ chọn2.96%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
22.16%1,398 Trận
54.43%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
5.33%336 Trận
52.38%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.93%248 Trận
59.27%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
3.25%205 Trận
57.07%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
2.69%170 Trận
58.24%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
2.43%153 Trận
54.9%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
2.11%133 Trận
54.89%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
2.01%127 Trận
52.76%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.89%119 Trận
57.14%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
1.63%103 Trận
53.4%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
1.43%90 Trận
47.78%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.41%89 Trận
47.19%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.41%89 Trận
53.93%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Gươm Suy Vong
1.38%87 Trận
50.57%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím
1.35%85 Trận
55.29%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.97%5,049 Trận
51.57%
Giày Thép Gai
29.86%2,251 Trận
53.84%
Giày Cuồng Nộ
2.04%154 Trận
52.6%
Giày Bạc
0.61%46 Trận
56.52%
Giày Khai Sáng Ionia
0.49%37 Trận
54.05%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
41.18%3,408 Trận
52.55%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
14.59%1,207 Trận
50.95%
Giày
Búa Chiến Caulfield
4.75%393 Trận
52.16%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.43%284 Trận
52.46%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
3.4%281 Trận
54.45%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.79%148 Trận
47.97%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.75%145 Trận
45.52%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.31%108 Trận
52.78%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.97%80 Trận
60%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.94%78 Trận
53.85%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.86%71 Trận
43.66%
Mũi Khoan
0.85%70 Trận
57.14%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.8%66 Trận
45.45%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
0.68%56 Trận
51.79%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Búa Chiến Caulfield
0.42%35 Trận
54.29%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
82.58%6,909 Trận
52.41%
Nguyệt Đao
57.29%4,793 Trận
52.79%
Vũ Điệu Tử Thần
48.72%4,076 Trận
55.05%
Móng Vuốt Sterak
24.01%2,009 Trận
51.47%
Gươm Suy Vong
19.26%1,611 Trận
53.26%
Rìu Đen
15.98%1,337 Trận
52.8%
Trái Tim Khổng Thần
10.04%840 Trận
50.24%
Đao Tím
8.83%739 Trận
53.59%
Giáp Tâm Linh
8.7%728 Trận
54.26%
Chùy Gai Malmortius
7.75%648 Trận
57.25%
Rìu Đại Mãng Xà
5.89%493 Trận
52.74%
Súng Hải Tặc
4.08%341 Trận
47.8%
Giáp Gai
3.23%270 Trận
49.26%
Tam Hợp Kiếm
2.15%180 Trận
50%
Khiên Băng Randuin
1.97%165 Trận
55.15%
Rìu Tiamat
1.95%163 Trận
51.53%
Áo Choàng Diệt Vong
1.76%147 Trận
55.1%
Rìu Mãng Xà
1.53%128 Trận
55.47%
Áo Choàng Gai
1.47%123 Trận
43.9%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.36%114 Trận
52.63%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.3%109 Trận
52.29%
Gươm Đồ Tể
1.22%102 Trận
48.04%
Chùy Phản Kích
1.04%87 Trận
62.07%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.98%82 Trận
53.66%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.98%82 Trận
52.44%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.93%78 Trận
44.87%
Giáp Máu Warmog
0.88%74 Trận
43.24%
Tim Băng
0.75%63 Trận
50.79%
Vô Cực Kiếm
0.69%58 Trận
37.93%
Ngọn Giáo Shojin
0.67%56 Trận
51.79%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo