Tên game + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Build & Runes

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tìm mẹo Xin Zhao ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Xin Zhao ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.95%
  • Tỷ lệ chọn3.61%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
21.28%3,560 Trận
54.83%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
5.4%903 Trận
50.61%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.97%664 Trận
56.33%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.65%443 Trận
55.3%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
2.53%424 Trận
58.73%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
2.19%366 Trận
49.18%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.95%326 Trận
56.75%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.86%311 Trận
56.59%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.83%307 Trận
50.81%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
1.66%277 Trận
48.38%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.47%246 Trận
47.56%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím
1.39%233 Trận
57.51%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
1.37%230 Trận
56.52%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Gươm Suy Vong
1.26%210 Trận
49.52%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1%168 Trận
59.52%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.61%1,821 Trận
50.25%
Giày Thép Gai
28.33%752 Trận
52.79%
Giày Cuồng Nộ
2.03%54 Trận
44.44%
Giày Bạc
0.53%14 Trận
71.43%
Giày Khai Sáng Ionia
0.45%12 Trận
25%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
40.02%8,615 Trận
51.91%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
15.55%3,347 Trận
50.55%
Giày
Búa Chiến Caulfield
4.61%993 Trận
49.95%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.17%682 Trận
51.61%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
2.9%624 Trận
58.17%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.92%413 Trận
52.78%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.76%378 Trận
52.65%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.31%281 Trận
53.02%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.11%238 Trận
48.32%
Mũi Khoan
0.98%212 Trận
47.64%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.96%206 Trận
43.69%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.82%177 Trận
46.89%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.64%138 Trận
50%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
0.63%135 Trận
46.67%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.53%114 Trận
51.75%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
81.04%17,436 Trận
52.49%
Nguyệt Đao
57.66%12,407 Trận
51.62%
Vũ Điệu Tử Thần
47.16%10,146 Trận
54.49%
Móng Vuốt Sterak
24.19%5,205 Trận
53.49%
Gươm Suy Vong
20.22%4,351 Trận
50.88%
Rìu Đen
14.69%3,161 Trận
52.39%
Trái Tim Khổng Thần
10.69%2,299 Trận
50.15%
Giáp Tâm Linh
9.82%2,112 Trận
52.98%
Đao Tím
9.77%2,103 Trận
52.02%
Chùy Gai Malmortius
7.67%1,650 Trận
55.76%
Rìu Đại Mãng Xà
6.98%1,501 Trận
53.63%
Súng Hải Tặc
4.87%1,047 Trận
46.23%
Giáp Gai
3.29%708 Trận
47.6%
Rìu Tiamat
2.5%537 Trận
55.87%
Áo Choàng Diệt Vong
2.28%491 Trận
50.1%
Tam Hợp Kiếm
2.19%472 Trận
49.58%
Khiên Băng Randuin
2.11%453 Trận
50.33%
Rìu Mãng Xà
1.62%349 Trận
55.3%
Áo Choàng Gai
1.49%320 Trận
44.06%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.41%303 Trận
51.49%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.41%304 Trận
49.34%
Chùy Phản Kích
1.22%263 Trận
55.13%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.2%259 Trận
49.42%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.13%243 Trận
50.21%
Vô Cực Kiếm
1.06%228 Trận
47.37%
Gươm Đồ Tể
1.06%228 Trận
55.7%
Giáp Máu Warmog
0.86%185 Trận
51.89%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.84%181 Trận
40.33%
Ngọn Giáo Shojin
0.8%173 Trận
50.87%
Nước Mắt Nữ Thần
0.79%170 Trận
50.59%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo