Tên game + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Build & Runes

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tìm mẹo Xin Zhao ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Xin Zhao ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng51.14%
  • Tỷ lệ chọn3.6%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
20.71%16,595 Trận
55.58%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
5.24%4,201 Trận
53.13%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.74%2,996 Trận
54.01%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
3.02%2,418 Trận
57.98%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
2.29%1,837 Trận
55.09%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
2.06%1,647 Trận
51.55%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
2.05%1,642 Trận
55.54%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
2.03%1,629 Trận
57.52%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.9%1,521 Trận
53.65%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
1.43%1,147 Trận
55.45%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím
1.39%1,114 Trận
51.62%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.39%1,110 Trận
51.08%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
1.21%970 Trận
46.39%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Gươm Suy Vong
1.14%916 Trận
49.78%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.05%841 Trận
54.46%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.39%63,363 Trận
51.44%
Giày Thép Gai
28.14%26,075 Trận
52.71%
Giày Cuồng Nộ
2.48%2,294 Trận
47.52%
Giày Khai Sáng Ionia
0.5%461 Trận
46.2%
Giày Bạc
0.47%431 Trận
52.44%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
40.37%41,093 Trận
52.17%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
14.9%15,162 Trận
49.87%
Giày
Búa Chiến Caulfield
4.02%4,087 Trận
49.08%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.58%3,643 Trận
53.03%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
3.05%3,103 Trận
54.14%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.9%1,935 Trận
51.11%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.81%1,844 Trận
50.76%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.39%1,414 Trận
54.17%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.09%1,106 Trận
49.55%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.06%1,074 Trận
49.53%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.95%964 Trận
51.97%
Mũi Khoan
0.94%954 Trận
51.68%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.66%668 Trận
55.54%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
0.65%659 Trận
49.77%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.51%516 Trận
44.57%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
82.49%86,112 Trận
52.5%
Nguyệt Đao
56.87%59,366 Trận
51.63%
Vũ Điệu Tử Thần
47.74%49,839 Trận
54.43%
Móng Vuốt Sterak
24.48%25,555 Trận
53.72%
Gươm Suy Vong
19.97%20,850 Trận
50.98%
Rìu Đen
14.97%15,628 Trận
53.27%
Trái Tim Khổng Thần
10.54%10,998 Trận
49.35%
Đao Tím
10.41%10,866 Trận
51.85%
Giáp Tâm Linh
10.22%10,666 Trận
54.2%
Rìu Đại Mãng Xà
7.67%8,004 Trận
53.41%
Chùy Gai Malmortius
7.44%7,767 Trận
55.21%
Súng Hải Tặc
4.68%4,890 Trận
44.46%
Giáp Gai
3.34%3,490 Trận
47.51%
Rìu Tiamat
2.54%2,649 Trận
55.27%
Tam Hợp Kiếm
2.27%2,374 Trận
50.08%
Áo Choàng Diệt Vong
2.27%2,366 Trận
49.32%
Khiên Băng Randuin
2.19%2,285 Trận
49.23%
Rìu Mãng Xà
1.57%1,639 Trận
51.68%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.44%1,504 Trận
50.93%
Áo Choàng Gai
1.4%1,462 Trận
46.65%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.39%1,446 Trận
55.67%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.21%1,258 Trận
53.34%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.2%1,252 Trận
47.52%
Vô Cực Kiếm
1.18%1,228 Trận
46.58%
Chùy Phản Kích
1.14%1,190 Trận
53.03%
Gươm Đồ Tể
1.07%1,117 Trận
42.26%
Giáp Máu Warmog
1.01%1,057 Trận
49.95%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.87%906 Trận
46.8%
Giáp Thiên Nhiên
0.84%882 Trận
54.54%
Nước Mắt Nữ Thần
0.78%819 Trận
49.94%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo